직업 - Nghề nghiệp Flashcards
1
Q
학생
A
Học sinh
2
Q
회사원
A
Nhân viên công ti
3
Q
은행원
A
Nhân viên ngân hàng
4
Q
선생님
A
Giáo viên/ Bác sĩ
5
Q
의사
A
Bác sĩ
6
Q
공무원
A
Công chức
7
Q
관광가이드
A
Hướng dẫn viên du lịch
8
Q
주푸
A
Nội trợ
9
Q
약사
A
Dược sĩ
10
Q
운전기사
A
Người lái xe