동사 - Động từ Flashcards
1
Q
가다
A
Đi
2
Q
오다
A
Đến
2
Q
자다
A
Ngủ
2
Q
먹다
A
Ăn
3
Q
이야기하다
A
Nói chuyện
3
Q
마시다
A
Uống
4
Q
읽다
A
Đọc
5
Q
듣다
A
Nghe
6
Q
보다
A
Nhìn, xem
7
Q
일하다
A
Làm việc
8
Q
공부하다
A
Học
9
Q
배우다
A
Học (with người dạy)
10
Q
운동하다
A
Luyện tập thể thao
11
Q
쉬다
A
Nghỉ ngơi
12
Q
만나다
A
Gặp gỡ
13
Q
사다
A
Mua
14
Q
좋아하다
A
Thích
15
Q
산잭하다
A
Đi dạo
16
Q
쇼핑하다
A
Mua sắm
17
Q
식사하다
A
Dùng bữa
18
Q
전화하다
A
Gọi điện thoại
19
Q
축구를하다
A
Đá bóng
20
Q
컴퓨터를 하다
A
Sử dụng máy tính