일상활 관련어휘 - Từ thường dùng hàng ngày Flashcards
1
Q
차
A
Trà
2
Q
커피
A
Cà phê
3
Q
빵
A
Bánh mì
4
Q
우유
A
Sữa
5
Q
영화
A
Phim chiếu rạp
6
Q
음악
A
Âm nhạc
7
Q
노래
A
Bài hát
8
Q
신먼
A
Báo
9
Q
친구
A
Bạn bè
10
Q
휴대전화
A
Điện thoại di động
11
Q
사과
A
Táo
12
Q
여행
A
Du lịch
13
Q
이메일
A
14
Q
지금
A
Bây giờ
15
Q
바나나
A
Chuối