Time Flashcards
1
Q
second
A
- giây
2
Q
minute
A
- phút
3
Q
hour
A
- giờ
4
Q
day
A
- ngày
5
Q
week
A
- tuần
6
Q
month
A
- tháng
7
Q
Monday
A
- thứ hai
8
Q
Tuesday
A
- thứ ba
9
Q
Wednesday
A
- thứ tư
10
Q
Thursday
A
- thứ năm
11
Q
Friday
A
- thứ sáu
12
Q
Saturday
A
- thứ bảy
13
Q
Sunday
A
- chủ nhật
14
Q
yesterday
A
- hôm qua
15
Q
tomorrow
A
- ngày mai