Raw cooking materials. Flashcards
1
Q
peanuts
A
- lạc
2
Q
fish sauce
A
- nước mắm
3
Q
morning glory (water spinach)
A
- rau muống
4
Q
rice
A
- cơm
5
Q
vegetable oil
A
- dầu ăn
6
Q
pork
A
- thịt lợn
7
Q
cow
A
- bò
8
Q
chicken
A
- gà
9
Q
fish
A
- cá
10
Q
meat
A
- thịt
11
Q
fried eggs
A
- trứng chiên
12
Q
tofu
A
- đậu phụ