Adjectives - Emotions, Descriptions (A) Flashcards
1
Q
happy
A
- vui
2
Q
sad
A
- buồn
3
Q
She is happy.
I am happy.
He is happy.
A
- Cô ấy rất vui.
- Tôi rất vui.
- Anh ấy rất vui.
4
Q
afraid
A
- sợ
5
Q
angry
A
- tức
6
Q
surprised
A
- ngạc nhiên
7
Q
impatient
A
- thiếu kiên nhẫn
8
Q
tired
A
- mệt
9
Q
energetic
A
- khoẻ
10
Q
courageous
A
- can đảm
11
Q
beautiful
A
- đẹp/xinh
12
Q
tall
A
- cao
13
Q
short
A
- thấp
14
Q
intelligent
A
- thông minh
15
Q
fast
A
- nhanh