Common Verbs (A) Flashcards
1
Q
- Chị chờ em được không?
A
- Can you wait?
2
Q
- Bây giờ em nói được không?
A
- Can I speak?
3
Q
listen
A
- nghe
4
Q
run
A
- chạy
5
Q
walk
A
- đi bộ
6
Q
write
A
- viết
7
Q
cry
A
- khóc
8
Q
laugh
A
- cười
9
Q
smile
A
- nụ cười
10
Q
read
A
- đọc
11
Q
draw
A
- vẽ
12
Q
take
A
- lấy
13
Q
give
A
- cho
14
Q
drink
A
- uống
15
Q
eat
A
- ăn
16
Q
learn
A
- học
17
Q
see
A
- nhìn
18
Q
drive
A
- lái xe
19
Q
carry
A
- cầm
20
Q
turn
A
- rẽ
21
Q
wait
A
- chờ
22
Q
speak
A
- nói