Phrases 08/11/15 Flashcards
1
Q
I want bread.
A
- Tôi muốn bánh.
2
Q
I like lychee a lot.
A
- Tôi rất thích vải.
3
Q
I don’t speak Vietnamese
A
- Tôi không nói được tiếng Việt.
4
Q
This is pink
A
- Đây là màu hồng.
5
Q
Do you have purses?
A
- Bạn có ví không? (“You yes have purse no?)
6
Q
Where is the pharmacy?
A
- Nhà thuốc ở đâu? (The pharmacy where?)
7
Q
Is the morning market near?
A
- Chợ buổi sáng ở gần chỗ nào? (the morning market at near where?)
8
Q
Can I have a plate?
A
- Cho em cái đĩa được không? (Give me a plate can’t you?)
9
Q
Can I have a spoon?
A
- Cho em xin cái thìa. (Give me please a spoon.)
10
Q
What do you call this?
A
- Cái này gọi là gì? (This thing is called what)
11
Q
How do you pronounce?
A
- Đọc như thế nào? (Read how?)
12
Q
Can you speak more slowly?
A
- Chị nói chậm hơn được không? (You speak slower can’t you?)
13
Q
Yes.
A
- Vâng.
14
Q
No.
A
- Không.