Things I See in the Office Flashcards
1
Q
printer
A
- máy in
2
Q
paper
A
- giấy
3
Q
air conditioning
A
- điều hòa
4
Q
map
A
- bản đồ
5
Q
curtains
A
- rèm
6
Q
bottle
A
- chai
7
Q
couch
A
- sô pha
8
Q
container
A
- hộp
9
Q
plastic (adj.)
A
- nhựa
10
Q
glasses
A
- kính
11
Q
headphones
A
- tai nghe
12
Q
painting
A
- tranh
13
Q
keys
A
- chìa khoá
14
Q
wire
A
- dây điện
15
Q
bag
A
- túi