Test 1 Flashcards
1
Q
Hierarchical (a)
A
Có thứ bậc, có tôn ti
2
Q
Figurehead (n)
A
Người có địa vị cao nhưng không được thực quyền
3
Q
Ribbon-cutting
A
Cắt băng khánh thành
4
Q
Liaison (n)
A
Sự liên lạc
5
Q
Alliance (n)
A
Khối liên minh
6
Q
Diseminator (n)
A
Người phổ biến, người reo rắc
7
Q
Categorisation (n)
A
Sự phân loại
8
Q
Phenomenon (n)
A
Hiện tượng
9
Q
Spin-off
A
Sản phẩm phụ, sản phẩm được phát triển lên
10
Q
Prefrontal (a)
A
Trước trán
11
Q
Cortex (n)
A
Vỏ não
12
Q
Intrathecal (a)
A
Vùng úng dưới não
13
Q
Compliance (n)
A
Sự bằng lòng, ưng thuận
14
Q
Sceptical (a)
A
Đa nghi, hoài nghi, ngờ vực