Cam 8 test 2 Flashcards
Harden (v)
làm cho rắn, cứng
Unblemished (a):
không có vết nhơ
Molten (a)
nấu chảy (kim loại)
Interaction
sự ảnh hưởng lẫn nhau
Optical (a)
thuộc thị giác, quang học
Mar (v)
làm hư, hỏng
Grain (n)
hạt thóc, lúa, ngũ cốc
Inspection (n)
sự xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra
Property
đất đai/ đặc tính
At the mercy
phó mặc cho sb/st định đoạt
Unaccustomed (a)
bất thường
Unaccustomed + to V/ N k quen làm gì
Glacier (n)
sông băng
Unprecedented (a
chưa từng thấy
Amplify (v)
mở rộng, phóng đại, thổi phồng
Hemisphere:
bán cầu
Descend (v)
đi xuống
Staple (n)
sản phẩm chủ yếu, vật liệu chính
Trigger (v)
gây ra, nổ ra hành động
Proliferate (v)
sinh sôi nảy nở
Aroma (n)
mùi thơm, hương vị
Odour (n)
Odourless (a)
Odour (n) mùi
Odourless (a) k có mùi
Infant (n) (a)
(n) trẻ còn ẵm ngữa, ng vị thành niên (pháp lí)
(a) Còn thơ âú, vị thành niên
Spouse (n)
(từ cổ) chồng, vợ (đùa cợt)
Feeble (a)
yếu đuối, lờ mờ, k rõ