Cam 8 test 2 Flashcards
1
Q
Harden (v)
A
làm cho rắn, cứng
2
Q
Unblemished (a):
A
không có vết nhơ
3
Q
Molten (a)
A
nấu chảy (kim loại)
4
Q
Interaction
A
sự ảnh hưởng lẫn nhau
5
Q
Optical (a)
A
thuộc thị giác, quang học
6
Q
Mar (v)
A
làm hư, hỏng
7
Q
Grain (n)
A
hạt thóc, lúa, ngũ cốc
8
Q
Inspection (n)
A
sự xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra
9
Q
Property
A
đất đai/ đặc tính
10
Q
At the mercy
A
phó mặc cho sb/st định đoạt
11
Q
Unaccustomed (a)
A
bất thường
Unaccustomed + to V/ N k quen làm gì
12
Q
Glacier (n)
A
sông băng
13
Q
Unprecedented (a
A
chưa từng thấy
14
Q
Amplify (v)
A
mở rộng, phóng đại, thổi phồng
15
Q
Hemisphere:
A
bán cầu