Cam 8 test 2 Flashcards

1
Q

Harden (v)

A

làm cho rắn, cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Unblemished (a):

A

không có vết nhơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Molten (a)

A

nấu chảy (kim loại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Interaction

A

sự ảnh hưởng lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Optical (a)

A

thuộc thị giác, quang học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mar (v)

A

làm hư, hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Grain (n)

A

hạt thóc, lúa, ngũ cốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Inspection (n)

A

sự xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Property

A

đất đai/ đặc tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

At the mercy

A

phó mặc cho sb/st định đoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Unaccustomed (a)

A

bất thường

Unaccustomed + to V/ N k quen làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Glacier (n)

A

sông băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Unprecedented (a

A

chưa từng thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Amplify (v)

A

mở rộng, phóng đại, thổi phồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hemisphere:

A

bán cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Descend (v)

A

đi xuống

17
Q

Staple (n)

A

sản phẩm chủ yếu, vật liệu chính

18
Q

Trigger (v)

A

gây ra, nổ ra hành động

19
Q

Proliferate (v)

A

sinh sôi nảy nở

20
Q

Aroma (n)

A

mùi thơm, hương vị

21
Q

Odour (n)

Odourless (a)

A

Odour (n) mùi

Odourless (a) k có mùi

22
Q

Infant (n) (a)

A

(n) trẻ còn ẵm ngữa, ng vị thành niên (pháp lí)

(a) Còn thơ âú, vị thành niên

23
Q

Spouse (n)

A

(từ cổ) chồng, vợ (đùa cợt)

24
Q

Feeble (a)

A

yếu đuối, lờ mờ, k rõ

25
Q

Perceive (v)

A

nhận thức, nhận thấy

26
Q

Elusive (a)

A

hay lảng tránh, khó nắm

27
Q

Elusive (a)

A

hay lảng tránh, khó nắm

28
Q

Olfactory (a) (n)

A

(a) thuộc khứu giác

(n) Olfactories: cơ quan khứu giác

29
Q

intimate (a)

A

thân mật, thân thiết, riêng tư