Cam 7 test 4 Flashcards
1
Q
Pyramid (n)
A
kim tự tháp
2
Q
Conventional (a)
A
thường, theo tục lệ
3
Q
Sled: (n)
A
xe trượt tuyết
4
Q
Monument (n)
A
vật kỷ niệm, đài/ bia kỷ niệm
5
Q
Hieroglyph:
A
chữ tượng hình
6
Q
Intrigued (a)
A
very interesting
7
Q
Magnify (v)
A
phóng đại
8
Q
Rig up
A
dàn dựng
9
Q
Scaffold (n)
A
giàn giáo (để đứng lên làm việc (sơn))
10
Q
Reckon: (v)
A
coi là, tìm ra
11
Q
Jerk: (v)
A
giật mạnh thình lình (n) sự…
12
Q
Brute (a)
A
cục súc, vũ phu
13
Q
Harness:
A
bộ yên ngựa
14
Q
Glider v
A
lướt qua , trôin qua (time)
15
Q
Flaming (a)
A
nồng cháy, thổi phồng, cường điệu
16
Q
Debris (n)
A
mảnh vỡ, mạnh vun
17
Q
Adobe (n)
A
gạch sống
18
Q
Archipelago (n)
A
quần đảo
19
Q
Gulf (n)
A
vịnh
20
Q
spawn (n) (v)
A
trứng (cá, ếch, tôm)
(v) đẻ ra
21
Q
Ex-vessel
A
xuất xưởng
22
Q
Stewardship
A
cương vị quản gia
23
Q
Prompt
A
gợi ý thúc giục
24
Q
Cumulative (a)
A
luỹ tích
25
Culminate (v )
lên đến cực điểm
26
Eliminate (v)
loại trừ