Cam 7 Test 3 Flashcards
1
Q
Cognition
A
(N)
Sự nhận thức
2
Q
Auditory
A
(A) thuộc thính giác
3
Q
Fungu
Fungi (Ns)
A
Nấm
4
Q
ceaseless
A
(A) không ngừng, không dứt
5
Q
Continuity
A
Sự liên tục
6
Q
Exposure
A
(V)Phơi bày
7
Q
Domesticate
A
Thuần hoá, nhập tịnh
8
Q
Bearing
A
(N) sự chịu đựng, sinh nở, thái độ tác phong
9
Q
Interbreed
A
Giao phối
10
Q
Anthrologist
A
Nhà phân loại học
11
Q
Archaeological
A
Thuộc thảo cổ học
12
Q
Frontier
A
Biên giới
13
Q
Discard
A
(V) loại bỏ
14
Q
Photosynthesis
A
Sự quang hợp
15
Q
Condemn
A
(N) kết án