Cam 9 test 2 Flashcards
1
Q
Detrimental (a)
A
có hại, bất lợi
2
Q
Preliminary (a)
A
sơ bộ
3
Q
Ventilation (n)
A
sự thông gió, hơi
4
Q
Reverberation
A
sự dội lại
5
Q
Spectrum (n)
A
hình ảnh
6
Q
Neurological(a)
A
thuộc thần kinh
7
Q
Discrepancy (n)
A
sự khác nhau
8
Q
Sensory (a)
A
cảm biến
9
Q
Stimuli (n)
A
tác nhân kích thích
10
Q
Autism (n)
A
bệnh tự kỷ
11
Q
Disinhibition
A
loss or reduction of an inhibition ( thieu su ngan chan)
12
Q
Penetrate (v)
A
thâm nhập
13
Q
Exacerbate (v)
A
làm trầm trọng thêm
14
Q
Hypothesis
A
giả thuyết
15
Q
Desolate (a)
A
hoang vắng