Cam 7 Test 2 Flashcards
1
Q
Flimsy
A
(A)Nhẹ và mỏng
Eg: a slimsy dress
2
Q
Absorb
A
(V) hút (nước), hấp thu
Eg: dry sand absorb water
3
Q
Dampen
A
(V) làm nản lòng/ làm ẩm ướt
Eg: my math- exam failure dampened other subjects’ following test
4
Q
Peg
A
(N) cái móc, cái mắc
Eg: a hat peg
5
Q
Wedge
A
(N) cái nêm để bổ gỗ
6
Q
Carpenter
A
Thợ mộc
7
Q
Gush down
A
(V) gột, phun ra, vọt ra
Eg: the rainwater gush down the walls
8
Q
Batter
A
(V) đập liên hồi
9
Q
Porcelain
A
(N) đồ sứ
10
Q
Resilience
A
(N) khả năng mau phục hồi
11
Q
Pendulum
A
(N) con lắc
12
Q
Suspend
A
(V) treo lên để lơ lửng
Suspend sb from st: đình chỉ, đuổi
13
Q
Consecutive
conservative (adj)
A
(A) liên tiếp
bảo thủ
14
Q
Slither
A
(V) trượt, tuột
15
Q
Jolt
A
(N) cái lắc bật ra or xóc lên