Cam 7 Test 2 Flashcards
Flimsy
(A)Nhẹ và mỏng
Eg: a slimsy dress
Absorb
(V) hút (nước), hấp thu
Eg: dry sand absorb water
Dampen
(V) làm nản lòng/ làm ẩm ướt
Eg: my math- exam failure dampened other subjects’ following test
Peg
(N) cái móc, cái mắc
Eg: a hat peg
Wedge
(N) cái nêm để bổ gỗ
Carpenter
Thợ mộc
Gush down
(V) gột, phun ra, vọt ra
Eg: the rainwater gush down the walls
Batter
(V) đập liên hồi
Porcelain
(N) đồ sứ
Resilience
(N) khả năng mau phục hồi
Pendulum
(N) con lắc
Suspend
(V) treo lên để lơ lửng
Suspend sb from st: đình chỉ, đuổi
Consecutive
conservative (adj)
(A) liên tiếp
bảo thủ
Slither
(V) trượt, tuột
Jolt
(N) cái lắc bật ra or xóc lên
Swaying
(N) sự đu đưa lắc lư
Collateral
(A) phụ thêm
Fertiliser
Thuốc trừ sâu
Pesticide
Thuốc trừ sâu
Soar
(V) bay vọt lên, đạt mức cao
Partridge
Thịt gà gô
Lapwing
Chim te te
Corn bunting
Ngô đồng
Fertility
(N) tình trạng màu mỡ
khả năng sinh sản