Temp Flashcards

1
Q

가방이에요 가방이에요 사무실이에요 사무실이에요 학교예요 저예요
South Korea’s biggest mobile messenger, KakaoTalk,
고속
친구 親舊
시간 時間
재미 + 있어요 = 재미있어요 literally means “fun exists” but it means “to be interesting”
사과 沙果/砂果
này đó kia, ni nớ tê
thêm
요 ạ, à?
이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] cái này cái gì ạ?
에 ở, tới, về phía
에서 tại, từ
삼겹살 三겹살 [ 삼겹쌀 ] ba lớp thịt
잘 佳?well
진짜 真假?
읽다 [익따] to read
쉬다 休息
제 잘못 My fault ‘tôi không tốt’
피자 비싸요. [pi-ja bi-ssa-yo] means “Pizza is expensive.” ‘비싸다 ↔싸다’
버리다 bỏ đi throw away
어젲밤 = 어제 + 밤 = tối hôm qua

A

bag, sack
學校
事務室 office shi4wu4 sự vụ thất
còn cái này thì là nước
còn cái này là gì?
(dao4di3) cái gì là tốt
xyz mới là tốt
高速 (bus)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly