Từ Hay Quên I Flashcards
1
Q
lacquerware
A
đồ sơn mài
2
Q
versatile
A
nhiều tác dụng, đa năng
3
Q
get over
A
vượt qua
4
Q
reliable
A
đáng tin cậy
5
Q
metropolitan
A
( thuộc về ) đô thị
6
Q
packed.adj
A
chật ních người
7
Q
determine
A
xác định
8
Q
downtown
A
thuộc trung tâm thành phố
9
Q
conflict
A
xung đột
10
Q
indicator
A
chỉ sô
11
Q
recreational
A
giải trí
12
Q
asset
A
tài sản
13
Q
urban sprawl
A
sự đô thị hóa
14
Q
act out
A
đóng vai
15
Q
facility
A
phương tiện, thiết bị
16
Q
igloo
A
lều tuyết
17
Q
administrative
A
thuộc về việc quản lý tài chính
18
Q
cavern
A
hang động lớn
19
Q
citadel
A
thành lũy, thành trì
20
Q
fortress
A
pháo đài
21
Q
complex
A
khu liên hợp, tập thể
22
Q
measure
A
phương pháp
23
Q
rickshaw
A
xích lô
24
Q
sculpture
A
bức tượng điêu khắc
25
Q
pavement
A
vỉa hè
26
Q
elevated walkway
A
lối đi dành cho người đi bộ
27
Q
compartment
A
toa tàu
28
Q
Make + O + adj
A
Đi với nhau