Từ Hay Quên I Flashcards

1
Q

lacquerware

A

đồ sơn mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

versatile

A

nhiều tác dụng, đa năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

get over

A

vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reliable

A

đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

metropolitan

A

( thuộc về ) đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

packed.adj

A

chật ních người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

determine

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

downtown

A

thuộc trung tâm thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

conflict

A

xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

indicator

A

chỉ sô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

recreational

A

giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

asset

A

tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

urban sprawl

A

sự đô thị hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

act out

A

đóng vai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

facility

A

phương tiện, thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

igloo

A

lều tuyết

17
Q

administrative

A

thuộc về việc quản lý tài chính

18
Q

cavern

A

hang động lớn

19
Q

citadel

A

thành lũy, thành trì

20
Q

fortress

A

pháo đài

21
Q

complex

A

khu liên hợp, tập thể

22
Q

measure

A

phương pháp

23
Q

rickshaw

A

xích lô

24
Q

sculpture

A

bức tượng điêu khắc

25
Q

pavement

A

vỉa hè

26
Q

elevated walkway

A

lối đi dành cho người đi bộ

27
Q

compartment

A

toa tàu

28
Q

Make + O + adj

A

Đi với nhau