F Flashcards
1
Q
face up
A
đương đầu, đói mặt
2
Q
fall back on
A
trông cậy, dựa vào
3
Q
fall in with
A
mê cái gì
4
Q
fall i love with sb
A
yêu ai đó sâu đắm
5
Q
fall behind
A
chậm hơn so với dự định
6
Q
fall through
A
thất bại
7
Q
fall off
A
giảm dần
8
Q
fall down
A
thất bại
9
Q
fall up to
A
cảm thấy đủ sức làm gì
10
Q
fill in
A
điền vào
11
Q
fill up with
A
đổ đầy
12
Q
fill in for
A
đại diện