G Flashcards
1
Q
get through to sb
A
liên lạc với ai
2
Q
get through = accomplish
A
hoàn tất, vượt qua
3
Q
get into
A
đi vào, lên xe
4
Q
get in
A
đến , trúng cử
5
Q
get off
A
cởi bỏ, xuống xe,
khởi hành
6
Q
get out off
A
avoid
7
Q
get down
A
đi xuống , ghi lại
8
Q
get sb down
A
làm ai thất vọng
9
Q
get down to do sth
A
bắt đầu nghiêm túc làm gì đó
10
Q
get to doing
A
bắt tay vào làm việc gì
11
Q
get round to doing
A
xoay sở, hoàn tất
12
Q
get sth across
A
làm cho cái gì được hiểu
13
Q
get back
A
trở lại
14
Q
get ahead
A
vượt trước ai
15
Q
get away with
A
cuỗm theo cái gì
16
Q
get on one’s nerves
A
làm ai phát điên, chọc tức ai
17
Q
give away
A
cho đi
tiết lộ bí mật
18
Q
give in
A
bỏ cuộc
19
Q
give way to = give someone up to
A
nhượng bộ
nhường chỗ cho ai
đầu hàng
20
Q
give out
A
phân phát, cạn kiệt
21
Q
give off
A
tỏa ra, phát mùi