B Flashcards
1
Q
to be over
A
qua rồi
2
Q
to be up to sb to V
A
ai đó có trách nghiệm phải làm gì
3
Q
to bear up =
A
to confirm
xác nhận
4
Q
to bear out
A
chịu đựng
5
Q
to blow out
A
thổi tắt
6
Q
blow over
A
thổi qua
7
Q
to break away =
A
runaway
chạy trốn
8
Q
break down
A
hỏng hóc
9
Q
break in
A
đột nhập
cắt ngang
10
Q
Break off
A
Tan vỡ một mối quan hệ
11
Q
Bring about=result in
A
Mang đến, mang lại
12
Q
Bring down=to land
A
Hạ xuống
13
Q
Bring off
A
Thành công, ẵm giải
14
Q
Burn away
A
Tắt dần
15
Q
Burn out
A
Cháy rụi
16
Q
Back up
A
Ủng hộ,nâng đỡ
17
Q
Bear on
A
Có ảnh hưởng tới, liên lạc tới
18
Q
Become of
A
Xảy đến
19
Q
Begin with
A
Bắt đầu bằng
20
Q
Begin at
A
Khởi sự từ