câu giả định với động từ Flashcards
1
Q
advise
A
khuyên
2
Q
ask
A
hỏi
3
Q
command
A
ra lệnh
4
Q
decree
A
ra lệnh
5
Q
demand
A
yêu cầu
6
Q
insist
A
đòi hỏi
7
Q
move
A
đề nghị
8
Q
order
A
ra lệnh
9
Q
prefer
A
thích hơn
10
Q
propose
A
đề nghị
11
Q
recommend
A
đề nghị
12
Q
request
A
yêu cầu
13
Q
require
A
yêu cầu
14
Q
stipulate
A
quy định, đặt điều kiện
15
Q
suggest
A
đề nghị
16
Q
urge
A
thúc giục
17
Q
mẫu câu là gì hả con đĩ lồn
A
S1 + v that S2 + (not) V nguyên thể không chia
hoặc S1 + V that S2 + should ( not) + V nguyên thể không chia.