A Flashcards
1
Q
account for
A
chiếm giữ ( bao nhiêu)
giải thích = explain
2
Q
allow for
A
xem xét đến
3
Q
ask after
A
hỏi thăm
4
Q
ask for
A
hỏi xin ai cái gì
5
Q
ask sb in/out
A
cho ai vào/ra
6
Q
advance on
A
trình bày
7
Q
agree on sth
A
đồng ý với điều gì
8
Q
agree with
A
đồng ý với ai, hợp với,
9
Q
answer to
A
hợp với
10
Q
answer for
A
chịu trách nghiệm với
11
Q
attend on ( upon)
A
hầu hạ
12
Q
attend to
A
chú ý
13
Q
to aim at
A
nhắm vào
14
Q
a true friend to someone
A
một người bạn đối tốt với ai
15
Q
to accuse someone of something
A
tố cáo ai về tội gì
16
Q
to addapt oneself to ( a situation )
A
thích nghi vào 1 hoàn cảnh
17
Q
to add something to another
A
thêm 1 cái gì vào 1 cái gì
18
Q
to adhere to
A
đính vào, bám vào
19
Q
to argue with sb about sth
A
tranh cãi với ai về
20
Q
to arrange for
A
sắp xếp cho
21
Q
to arrive in
A
đến một nơi