Synonymes/Antonymes Flashcards
1
Q
Beau/belle = beautiful Joli(e) =pretty Éblouissant(e) Splendide = Splendid Ravissant(e) Magnifique= gorgeous
A
Xinh đẹp Xinh Vẻ đẹp choáng ngợp Lộng lẫy, huy hoàng Vẻ đẹp làm say lòng Huy hoàng, tráng lệ, tuyệt vời
2
Q
Bon \\ erroné, mauvais Juste \\ injuste Correct(e) Exact(e) Vrai \\ faux
A
Đúng \ Sai