Section A PO Flashcards

1
Q

Nó được tổ chức ở đâu?

A

Où s’organise-t-il?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Khi nào nó bắt đầu?

A

Quand commence-t-il?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Có bao nhiêu địa điểm mọi người thăm quan?

A

Combien de destinations est-ce qu’on visite?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chúng ta di chuyển bằng cách nào?

A

Comment se place-on?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Độ tuổi giới hạn là bao nhiêu?

A

Y a-t-il un age limité?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Có bao kèm bữa ăn không?

A

Les repas sont inclus?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chúng ta chuẩn bị hay mang theo cái gì?

A

Qu’est-ce qu’on prepare ou amène?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Giá tiền bao nhiêu cho một người lớn?

A

Combien ça coût pour un adult?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Có được giảm giá nếu tham gia theo nhóm?

A

Y a-t-il une réduction si on participe en groupe?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngày cuối được đăng ký là khi nào?

A

Quand est la date finale de s’incrire?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Có thể trả tiền bằng cách nào? (on)

A

Comment on peut payer?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Làm sao để đặt trước? (on)

A

Comment on fait une réversation?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly