L'expression d'une opinion Flashcards

1
Q

Donner son opinion
Theo ý kiến của tôi
À../Selon../D’après../..

A

À mon avis
Selon moi/lui/elle…
D’après moi/lui/elle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Theo ý kiến..
De..
En ce qui..

A

De mon point de vue

En ce qui me concerne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi nghĩ rằng/ cho rằng

A

Je pense
Je trouve
Je crois + que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi cho rằng, tôi hình dung là, Đối với tôi dường như là

A

Je suppose
J’imagine
Il me semble que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nếu bạn muốn biết điều tôi nghĩ là

A

Si tu veux savoir ce que je pense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Exprimer une opinion générale

Họ nói rằng

A

On dit que…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Exprimer une opinion générale

Rõ ràng rằng

A

Il est évident que

Il est clair que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Exprimer une opinion générale
Mọi người nói chung nghĩ rằng
Ý kiến chung là

A

Les gens pensent généralement que

L’opinion générale est que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Exprimer une opinion générale
Có vẻ là
Chắc chắn là
Đúng là

A

Il parait que
Il est certain que
Il est vrai que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Exprimer une opinion générale

Chúng ta không thể phủ nhận rằng

A

On ne peut pas nier que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Exprimer une opinion générale

As everyone knows

A

Comme chacun sait,

Chacun sait que..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Exprimer une opinion générale
Một thực tế là
Chúng ta biết rõ là

A

C’est un fait que

On sait bien que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Exprimer une improbabilité
Không có nhiều cơ hội mà
Không có khả năng là
Hầu như không có khả năng là (hardly likely)

A

Il n’y a pas beaucoup de chance que
Il est improbable que
Il n’est guère probable que + subj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Exprimer une certitude

Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng

A

Je suis absolutement/ tout à fait sur(e)/ certain(e) que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Exprimer une certitude

Tôi hoàn toàn bị thuyết phục là (persuadé, conviction)

A

Je suis absolutement/ tout à fait persuadé(e) que

J”ai la conviction que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Exprimer une certitude

Tôi biết rõ rằng

A

Je sais très bien que

17
Q

Exprimer une possibilité

Có khả năng là (probable/possible/pourrait/impossible)

A

Il est probable que…
Il est possible que … + subj
Il se peut / pourrait que … + subj
Il n’est pas impossible que … + subj

18
Q

Exprimer une nécessité ou une obligation

Cần thiết / không thế thiếu / thiết yếu

A

Il est nécessaire que..
Il est indispensable…
Il est essentiel que… + subj
Il faut que….

Il est nécessaire de
Il est indispensable de
Il est essentiel de + infinitif