Schedule Flashcards

1
Q

roof covering

A

lợp mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Road and paving work

A

Công việc làm đường và lát đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Permanent road connection

A

Kết nối đường cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Power on

A

Mở nguồn điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Testing and commissioning

A

Kiểm tra và đưa vào vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

FF certificate

A

Chứng chỉ chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Manpower mobilization

A

Triển khai nhân lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Temporary facilities setting up

A

Thiết lập các cơ sở tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cladding mock-up

A

Mẫu thử lớp phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rolling shutter door

A

Cửa cuốn / Cửa cuốn dạng lùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

MEP - Mechanical, Electrical, and Plumbing

A

Cơ điện và cấp thoát nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fabrication

A

Gia công hoặc sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Surplus soil (topsoil)

A

Đất thừa (đất mặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Proctor density test

A

Thử nghiệm đầm nén Proctor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ancillaries

A

Thiết bị phụ trợ hoặc phụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Standby time

A

Thời gian chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Pile cap

A

Mái đài / Nắp cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Ground beams

A

Dầm nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Retaining wall

A

Tường chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Main frame erection

A

Lắp dựng khung chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Purlin and sag rod

A

Dầm purlin và dây chống võng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Gutter, downspout and flashing

A

Máng xối, ống thoát nước và miếng che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Safety net

A

Lưới an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Lean concrete

A

Bê tông mỏng / bê tông ít xi măng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Mass slab

A

Sàn khối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Mezzanine slab

A

Sàn lửng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Sealant for floor joint

A

Keo bịt khe sàn / Chất bịt khe nối sàn

28
Q

Ramp for forklift

A

Dốc cho xe nâng

29
Q

coping beam

A

dầm bảo vệ

30
Q

Ground slab

A

sàn nền

31
Q

Substation

A

Trạm biến áp

32
Q

Cọc Tấm

A

Sheet Pile

33
Q

Shoring System

A

Hệ Thống Hỗ Trợ

34
Q

Backfilling

A

lấp đất

35
Q

Signage

A

Biển báo

36
Q

WWT Tank -Wastewater Treatment Tank

A

Bể xử lý nước thải

37
Q

Manhole

A

Hố ga

38
Q

IP System -

A

Intrusion Prevention System (Hệ thống ngăn chặn xâm nhập)
Internet Protocol (Hệ thống mạng IP)

39
Q

Lớp nền đường và Lối vào

A

Road Base and Access Way

40
Q

Bê tông nhựa

A

Asphalt Concrete

41
Q

Curb

A

Mặt gờ, Lề đường / Bó vỉa

42
Q

Soil Leveling

A

Cân bằng đất, San lấp mặt bằng

43
Q

FO (Fire Outlet)

A

Cửa xả cháy / Điểm xả cháy

44
Q

FCO (Fire Control Outlet)

A

Điểm xả điều khiển chữa cháy

45
Q

FD (Fire Damper)

A

Van chắn cháy

46
Q

Closet

A

Bồn cầu, Nhà vệ sinh

47
Q

Sprinkler

A

Hệ thống phun nước chữa cháy

48
Q

Hose Reel

A

Cuộn vòi chữa cháy

49
Q

Conduit

A

Ống dẫn

50
Q

Smoke Detector

A

Cảm biến khói

51
Q

Heat Detector

A

Cảm biến nhiệt

52
Q

Cable Tray

A

Khung cáp

53
Q

Fixture

A

Đồ đạc, thiết bị chiếu sáng

54
Q

MDB (Main Distribution Board)

A

Bảng phân phối điện chính

55
Q

DB Panel (Distribution Board)

A

Bảng phân phối điện

56
Q

SMOKE EXTRACTION SYSTEM

A

Hệ thống hút khói

57
Q

Fire Resistant Duct Fabrication

A

Gia công ống dẫn chịu lửa

58
Q

Duct Fan

A

Quạt ống dẫn

59
Q

ELV SYSTEM (Extra Low Voltage System)

A

Hệ thống điện áp cực thấp

60
Q

Lightning Arrester System

A

Hệ thống chống sét

61
Q

LN - Lightning Network

A

Đường dây điện

62
Q

Earthing System

A

Hệ thống nối đất

63
Q

HV Panel (High Voltage Panel)

A

Bảng điện cao thế

64
Q

Transformer

A

Máy biến áp

65
Q

MSB Panel (Main Switchboard Panel)

A

Bảng điều khiển chính

66
Q

HV, LV Cable (High Voltage, Low Voltage Cable)

A

Dây cáp điện áp cao, thấp

67
Q

retaining wall

A

tường chắn