Mock-up Flashcards

1
Q

Wall plastering

A

Trát tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Water-based paint inside and outside the house

A

Sơn nước trong, ngoài nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Concrete pillars

A

Trụ bê tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tiling

A

Ốp, lát gạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Liquid Hardener

A

Phủ tăng cứng nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Trụ

A

Pillar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

khung lưới thép

A

wire mesh frame

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Phủ tăng cứng bậc cầu thang

A

Hardener coating for stairs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nẹp mũi bậc

A

step nose brace

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Độ dốc của dốc tại khớp nối

A

Joint Ramp slope

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sơn bó vỉa ram dốc

A

Painting for curb of ramp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sơn kẻ đường

A

Road Marking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sàn nâng

A

Dock leveler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cửa nhôm kính

A

Aluminum glass doors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trần thạch cao

A

Gypsum board ceiling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cửa cuốn

A

Rolling door

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Trụ bảo vệ cửa cuốn

A

Rolling door steel bollards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Vách ngăn vệ sinh

A

Toilet partition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cửa thép thoát hiểm Văn phòng/ Nhà kho

A

Steel Door of Office/ Warehouse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bảng hiệu

A

Signboard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Trồng cây lát hoa

A

Planting flower slices

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Curb

A

Bó vỉa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Lan can cầu thang trong nhà / ngoài nhà

A

Indoor / outdoor stair railing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ginger grass planting

A

Trồng cỏ lá gừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Cách nhiệt vách, mái

A

Wall & Roof Insulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Công tác lắp đặt lam gió (cửa chớp) và kiểm tra sự rò rỉ nước

A

Mock-up of Warehouse Louver and Water Leakage Testing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Công tác lắp đặt bọc tường W

A

Mock-up wall cladding installation

28
Q

Máng xối và tôn vòm máng xối

A

Gutter & Gutter Covering Sheet

29
Q

Diềm

A

Fringe

30
Q

Diềm đầu tường, chân tường, diềm góc nhà

A

Wall frills, wall bottom frill, wall corner frill

31
Q

Diềm đầu hồi

A

Gabled frill

32
Q

Diềm cửa cuốn gồm hộp che

A

Shutter Door Box Frill

33
Q

Diềm che cột kèo kết cầu thép với tường xây

A

Office Wall & Steel Beam Frill???

34
Q

Diềm đỉnh mái, canopy, diềm tôn vòm máng xối

A

Roof & Canopy Frill, Gutter Frill

35
Q

Tôn vòm máng xối

A

Gutter Metal Sheet

36
Q

Tấm che giằng ống canoppy, che ống xói và tôn vòm, che các máng điện xuyên vách, che kèo canopy và vách tường

A

Pipe Sleeve, Opening Frill

37
Q

Ống thoát nước mái

A

Downspout

38
Q

Install branch pipe Fire fighting

A

Lắp đặt mẫu ống nhánh chữa cháy

39
Q

Install main pipe connect with coupling equipments

A

Lắp đặt mẫu khớp nối rãnh ống chính

40
Q

Installation For Underground Fire Pipe

A

Công tác lắp đặt ống PCCC đi ngầm

41
Q

Install Alarm Valve, valve

A

Lắp đặt cụm van alarm, van

42
Q

Sprinkler

A

Đầu phun chữa cháy

43
Q

fire cabinet

A

tủ chữa cháy

44
Q

fire extinguisher

A

bình chữa cháy

45
Q

fire regulation

A

bảng tiêu lệnh

46
Q

Condult PVC

A

mẫu nối ống PVC

47
Q

Connector for electrical cable

A

Mẫu đấu nối dây điện

48
Q

EMT conduit

A

ống GI

49
Q

Cable tray , cable trunking

A

Máng cáp , khay cáp

50
Q

Switch , Socket for office , utility

A

Công tắc, ổ cắm (Văn phòng, nhà kỹ thuật)

51
Q

EMT Conduit for Steel Column

A

Mẫu kết nối ống thép điện xuống cột

52
Q

recessed lights

A

đèn âm trần/ âm tường

53
Q

flood light

A

đèn pha

54
Q

isolator

A

công tắc nguồn/ cầu dao cách ly

55
Q

detector

A

đầu báo

56
Q

module for FA

A

module báo cháy

57
Q

Fire alarm bell , Addressable Manual Breakglass call point

A

Nút nhấn khẩn, đèn còi báo cháy

58
Q

pole for camera

A

trụ CCTV

59
Q

speaker

A

loa

60
Q

welding connector for HDPE pipe

A

mẫu mối hàn ống HDPE

61
Q

PPR pipe

A

mẫu ống nước cấp PPR

62
Q

sanitary equipments

A

mẫu thiết bị cho nhà vệ sinh

63
Q

water metter

A

đồng hồ nước

64
Q

valve, water tap

A

van, vòi tưới cỏ

65
Q

duct

A

ống gió

66
Q

earthing system

A

hệ thống tiếp địa

67
Q

lightning Rod

A

cột thu lôi/ kim chống sét