All Flashcards

1
Q

An toàn về cháy nổ

A

Fire and explosion safety

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhắc nhở công trường

A

Site memo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Biểu đồ số liệu thống kê về vi phạm an toàn

A

Safety Violation Stats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Diện tích nền

A

Total Site Area

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shop drawing

A

Bản vẽ thi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Quantity Surveyor

A

Kỹ sư dự toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Excavator

A

Máy xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Compactor

A

Máy đầm (hoặc máy nén đất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bulldozer

A

Xe ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dump truck

A

Xe ben

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Generator

A

Máy phát điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mobile crane

A

Cần cẩu di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Boom lift

A

Xe nâng có cánh tay dài / xe nâng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Scissor lift

A

Xe nâng kiểu kéo (hoặc xe nâng cắt kéo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Piling robot

A

Robot đóng cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Septic tank

A

Bể tự hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Firefighting system

A

Hệ thống PCCC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Internal T&C (Internal Testing and Commissioning)

A

Kiểm tra và Chạy thử nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

MPT Approval (Management Plan and Technical Approval / Method of Procedure Testing Approval ??)

A

Phê duyệt Kỹ thuật và Kế hoach quản lý / Phê duyệt Phương pháp Thực hiện Kiểm tra???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Soil investigation works

A

Công tác khảo sát đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Borehole drilling

A

Khoan lỗ địa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Working load test for piles at fire tank

A

Thử tải làm việc cho cọc tại bể chứa nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Static load test

A

Thử tải tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

STP tank (Sewage Treatment Plant tank)

A

Bể xử lý nước thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Roofing Material Replacement
Thay thế vật liệu mái
26
Additional static load test pile and adjust PDA test pile
Cọc thử tải tĩnh bổ sung và Điều chỉnh cọc thử nghiệm bằng máy phân tích quá trình đóng cọc (PDA - Pile Driving Analyzer)
27
Floor tiling and aluminum doors of fire control room of Utility Building
Lát gạch sàn và cửa nhôm của phòng điều khiển cháy của Tòa nhà tiện ích
28
Risk register
Sổ đăng kí rủi ro
29
Fire and Rescue Police Department
Sở Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và Cứu nạn cứu hộ
30
Management Board
Ban Quản lý
31
Preliminaries
Công tác chuẩn bị ban đầu
32
Backfill
Lấp đất (đất lấp lại sau khi thi công)
33
Mass piling / mass concrete piling
Đóng cọc khối lượng lớn
34
Slab casting
Đổ sàn
35
PE sheet / Polyethylene sheet
Tấm polyethylene (chống nước và ẩm)
36
Canopy
Mái che
37
W-cladding
Bọc tường W (hoặc lớp vỏ tường W)
38
Brick ex-wall
Tường gạch ngoại thất
39
Wall plastering
Trát tường
40
Water-based paint inside and outside the house
Sơn nước trong, ngoài nhà
41
Concrete pillars
Trụ bê tông
42
Tiling
Ốp, lát gạch
43
Liquid Hardener
Phủ tăng cứng nền
44
Trụ
Pillar
45
khung lưới thép
wire mesh frame
46
Phủ tăng cứng bậc cầu thang
Hardener coating for stairs
47
nẹp mũi bậc
step nose brace
48
Độ dốc của dốc tại khớp nối
Joint Ramp slope
49
Sơn bó vỉa ram dốc
Painting for curb of ramp
50
Sơn kẻ đường
Road Marking
51
Sàn nâng
Dock leveler
52
Cửa nhôm kính
Aluminum glass doors
53
Trần thạch cao
Gypsum board ceiling
54
Cửa cuốn
Rolling door
55
Trụ bảo vệ cửa cuốn
Rolling door steel bollards
56
Vách ngăn vệ sinh
Toilet partition
57
Cửa thép thoát hiểm Văn phòng/ Nhà kho
Steel Door of Office/ Warehouse
58
Bảng hiệu
Signboard
59
Trồng cây lát hoa
Planting flower slices
60
Curb
Bó vỉa
61
Lan can cầu thang trong nhà / ngoài nhà
Indoor / outdoor stair railing
62
Ginger grass planting
Trồng cỏ lá gừng
63
Cách nhiệt vách, mái
Wall & Roof Insulation
64
Công tác lắp đặt lam gió (cửa chớp) và kiểm tra sự rò rỉ nước
Mock-up of Warehouse Louver and Water Leakage Testing
65
Công tác lắp đặt bọc tường W
Mock-up wall cladding installation
66
Máng xối và tôn vòm máng xối
Gutter & Gutter Covering Sheet
67
Diềm
Fringe
68
Diềm đầu tường, chân tường, diềm góc nhà
Wall frills, wall bottom frill, wall corner frill
69
Diềm đầu hồi
Gabled frill
70
Diềm cửa cuốn gồm hộp che
Shutter Door Box Frill
71
Diềm che cột kèo kết cầu thép với tường xây
Office Wall & Steel Beam Frill???
72
Diềm đỉnh mái, canopy, diềm tôn vòm máng xối
Roof & Canopy Frill, Gutter Frill
73
Tôn vòm máng xối
Gutter Metal Sheet
74
Tấm che giằng ống canoppy, che ống xói và tôn vòm, che các máng điện xuyên vách, che kèo canopy và vách tường
Pipe Sleeve, Opening Frill
75
Ống thoát nước mái
Downspout
76
Install branch pipe Fire fighting
Lắp đặt mẫu ống nhánh chữa cháy
77
coupling equipments
mẫu khớp nối
78
Installation For Underground Fire Pipe
Công tác lắp đặt ống PCCC đi ngầm
79
Install Alarm Valve
Lắp đặt cụm van báo đời
80
Sprinkler
Đầu phun chữa cháy
81
fire cabinet
tủ chữa cháy
82
fire extinguisher
bình chữa cháy
83
fire regulation
bảng tiêu lệnh
84
Conduit PVC
mẫu nối ống PVC
85
Connector for electrical cable
Mẫu đấu nối dây điện
86
EMT conduit
ống GI
87
Cable tray , cable trunking
Máng cáp , khay cáp
88
Switch , Socket
Công tắc, ổ cắm
89
EMT Conduit for Steel Column
Mẫu kết nối ống thép điện xuống cột
90
recessed lights
đèn âm trần/ âm tường
91
flood light
đèn pha
92
isolator
công tắc nguồn/ cầu dao cách ly
93
detector
đầu báo
94
module for FA
module báo cháy
95
Fire alarm bell , Addressable Manual Breakglass call point
Nút nhấn khẩn, đèn còi báo cháy
96
pole for camera
trụ CCTV
97
speaker
loa
98
welding connector for HDPE pipe
mẫu mối hàn ống HDPE
99
PPR pipe
mẫu ống nước cấp PPR
100
sanitary equipments
mẫu thiết bị cho nhà vệ sinh
101
water meter
đồng hồ nước
102
valve, water tap
van, vòi tưới cỏ
103
duct
ống gió
104
earthing system
hệ thống tiếp địa
105
lightning Rod
cột thu lôi/ kim chống sét
106
Spun pile
Cọc xoay
107
Rebar
Thép gia cố
108
Anti-Termite Treatment
Chống mối
109
Anti-Shrinkage Concrete
Bê tông chống co ngót
110
Plain steel for dowel
Thép trơn dùng cho thanh nối
111
Rockwool
Bông khoáng
112
Steel Plate, Shape steel
Tấm thép, thép hình
113
Conection Bolt, Tie Rod
Bu lông kết nối, cáp kéo
114
Anchor Bolt
Bu lông neo
115
Galvanized purlin
Thanh đỡ mạ kẽm
116
Bracing steel cable, eye bolt
Cáp chống, bu lông mắt
117
Insulation for steel structure
Vật liệu cách nhiệt cho kết cấu thép
118
Translucent sheet
Tấm trong suốt
119
Downspout
Ống thoát nước (mái)
120
Welding Material
Vật liệu hàn
121
Screw Fasteners
Đồ gắn vít
122
Sealant
Chất bịt kín
123
Gal. Purlin for Shuttle Door Frame
Thanh đỡ mạ kẽm cho khung cửa trượt
124
flashing
Tấm che
125
Mortar Mix Design For Masonry
Thiết kế phối trộn vữa cho xây dựng gạch
126
Emulsion Paint
Sơn nhũ
127
Fire Rated Shutter Door
Cửa cuốn chống cháy
128
Roller Shutter Door
Cửa cuốn (nhà kho, cửa hàng)
129
Compact Partition
Vách ngăn gọn nhẹ
130
Stair Nose
Đầu bậc cầu thang
131
Rubber Bollards
Cột chắn cao su
132
Oil Paint for Embedded Steel
Sơn dầu cho thép nhúng
133
Aggregate base
Đá dăm nền
134
Cast Iron Manhole Cover
Nắp hố ga bằng gang
135
Asphalt concrete
Bê tông nhựa
136
Road Themorplastic Paint
Sơn nhựa nhiệt dẻo cho đường
137
Turf Block
Khối cỏ
138
Barrier Gate & Speed Bump
Cổng rào và gờ giảm tốc
139
Planter Drain
Ống thoát nước cho chậu cây
140
Geotextile
Vải địa kỹ thuật
141
HV Switch gear
Vải địa kỹ thuật
142
HV Recloser
Thiết bị tái đóng mạch điện áp cao
143
HV Cables Termination Kits
Bộ kết thúc cáp điện áp cao
144
Public address system
Hệ thống thông báo công cộng
145
Fire Pumps
Bơm chữa cháy
146
Threaded fittings
Phụ kiện nối ren
147
Welding fitting
Phụ kiện hàn
148
Couplings & Fitting for Fire fighting system
Khớp nối và phụ kiện cho hệ thống chữa cháy
149
Sprinkler head
Đầu phun sprinkler
150
Corrosion Prevention Tape For Underground Firepipe and Welding rod
Băng chống ăn mòn cho ống chữa cháy ngầm và Que hàn
151
Sprinkler Pendent
Đầu phun treo
152
Fire Cabinet, Fire Extinguisher Rack, Fire Tools Cabinet Container, Breaker Tools
Tủ chữa cháy, Giá đỡ bình chữa cháy, Tủ chứa dụng cụ chữa cháy, Dụng cụ phá
153
Fire resistant duct & Accessory
Ống dẫn chống cháy và phụ kiện
154
Smoke exhaust air fan & Accessory
Quạt hút khói và phụ kiện
155
Detail Rebar for Boundary Fence
(Bản vẽ) chi tiết thép gia cường cho hàng rào
156
Shop Drawing Underground Water Tank at Utility
Bản vẽ thi công cho bể nước ngầm tại khu tiện ích
157
Mezzanine Floor Slab & Beam Of Office Warehouse
Sàn và dầm của tầng lửng trong kho văn phòng
158
Septick Tank, Pump Pit Sewage, Sewage Treatment Plant Lot B
Bể tự hoại, Hố bơm nước thải, Nhà máy xử lý nước thải khu B
159
Submit for approval of as-built drawing frame and as- built seal
Nộp để phê duyệt bản vẽ hoàn công và con dấu hoàn công
160
ground slab
sàn bê tông
161
Spun pile, Ancillary buildings
Cọc quay, Công trình phụ
162
Guard house
Nhà bảo vệ
163
MDB house (MDB - Main Distribution Board)
Trạm phân phối điện
164
Bin Center
Trung tâm chứa hàng
165
Administration Office
Văn phòng quản lý
166
Ramp
Đường dốc
167
wall cladding
Lớp bọc tường
168
Metal Louver
Cửa thông gió kim loại
169
Toilet Compact Wall
Tường vệ sinh gọn nhẹ
170
Groove line for exterior wall warehouse
Đường rãnh cho tường ngoại thất kho
171
Hand rail stair case, Steel guard bollard, window frame, gate guard house frame
Lan can cầu thang, Cột bảo vệ bằng thép, Khung cửa sổ, Khung nhà bảo vệ cổng
172
Road Surface Elevation
Độ cao mặt đường
173
Boundary Fence
Hàng rào ranh giới
174
DB Panel (Distribution Board)
Bảng phân phối điện
175
EX-EM Conduit (EX - Explosion proof) (EM - Environmentally protected)
Ống dẫn EX-EM
176
Shop drawing Power supply for Dock leveler - Roller shutter door -Exhaust fan
Cung cấp điện cho hệ thống nâng hàng - cửa cuốn - quạt hút
177
ELV System (Extra Low Voltage)
Hệ thống điện áp thấp
178
Smoke Extraction Fan layout
Bố trí quạt hút khói
179
Test pile pressing method
Phương pháp ép cọc thử
180
Static pile load test and PDA test (Pile Driving Analyzer)
Kiểm tra tải tĩnh cọc và kiểm tra phân tích quá trình đóng cọc
181
Propose pre-cast column and top beam for fire rated wall
Đề xuất cột và dầm đúc sẵn cho tường chịu lửa
182
pedestal column, ground beam
Cột đế, Dầm nền
183
Rusty starter rebar, drilling rebar using chemical adhesive
Thép gia cường đầu bị gỉ Khoan thép gia cường bằng keo hóa học
184
Settlement Monitoring
Giám sát sự lún
185
MS for ground slab Warehouse (Method Statement)
Phương pháp thi công mặt sàn bê tông của kho bãi
186
Method Statement of Slab Mock-up
Phương pháp thi công mẫu sàn bê tông thử nghiệm
187
Steel Weld Map
Bản đồ hàn thép
188
Steel Fabrication Quality Control Plan
Kế hoạch kiểm soát chất lượng gia công thép
189
Steel Structure Erection
Lắp dựng kết cấu thép
190
Floor Grinding & Liquid Hardener Cover
Mài sàn và phủ chất cứng dạng lỏng
191
Suspended ceiling
Trần thả
192
Scaffolding
Giàn giáo
193
Finishing Joint of Ground Slab
Hoàn thiện mối nối sàn nền bê tông
194
Floor Flatness
Độ phẳng của sàn
195
Overflow of Fire Fighting Tank
Hệ thống tràn của bể chữa cháy
196
Propose to Adjust Warehouse Walkway Curb
Đề xuất điều chỉnh bờ lối đi trong kho
197
Column Base
Móng cột
198
O&M for FR Shutter Door (O&M - Operation and Maintenance)
Vận hành và bảo trì cửa cuốn chống cháy
199
UT (Ultrasonic Testing)
Kiểm tra siêu âm
200
MT (Magnetic Particle Testing)
Kiểm tra hạt từ
201
Medium Voltage Power System
Hệ thống điện trung thế
202
Dengue Fever Prevention Plan
Kế hoạch phòng ngừa sốt xuất huyết
203
Batching Plants
Trạm trộn bê tông
204
Batching Plan
Kế hoạch phối trộn
205
Shrinkage Mock-up
Mẫu thử co ngót
206
supply enough volume
cung cấp đủ khối lượng
207
fine aggregate
cốt liệu mịn
208
conduct the plant site visit
tiến hành chuyến thăm thực địa nhà máy
209
Shoring system
hệ thống chống đỡ
210
Licensed Consultant
Tư vấn viên có giấy phép / Chuyên gia tư vấn được cấp phép
211
JHA (Job Hazard Analysis)
Phân tích Nguy cơ Công việc
212
evacuation
sơ tán
213
Internal fire compartment brick wall
Tường gạch ngăn cháy trong nhà
214
Scaffolding
Giàn giáo
215
precast beam precast column
dầm đúc sẵn cột đúc sẵn
216
assess the weather risk
đánh giá rủi ro thời tiết
217
water discharge velocity
tốc độ xả nước
218
culvert
cống
219
drainage invert level
mực nước đảo ngược hệ thống thoát nước
220
hydraulic
thủy lực
221
revisit
xem xét lại
222
flatform level
mực nước nền
223
Machine maloperation
Máy hoạt động không bình thường
224
Operation certification
Chứng nhận vận hành
225
Machine Qualification
Đánh giá khả năng máy móc / Xác nhận chất lượng máy móc
226
Electrical safety identification and prevention
Nhận diện và phòng ngừa an toàn điện
227
Electrical panel and wiring
Bảng điện và dây điện
228
nonuniform in-term of color
không đồng nhất về màu sắc
229
aggregate, admixture
cốt liệu, phụ gia
230
Slab casting
Đổ bê tông sàn / Đúc sàn bê tông
231
design strength
cường độ thiết kế
232
Casting procedure, Curing process
Quy trình đổ khuôn, Quá trình dưỡng hộ hoặc bảo dưỡng
233
assessment
đánh giá
234
Vibration compactor
máy đầm có rung
235
Compaction work
công việc đầm nén
236
roof covering
lợp mái
237
Road and paving work
Công việc làm đường và lát đá
238
Permanent road connection
Kết nối đường cố định
239
Power on
Mở nguồn điện
240
Testing and commissioning
Kiểm tra và đưa vào vận hành
241
FF certificate
Chứng chỉ chữa cháy
242
Manpower mobilization
Triển khai nhân lực
243
Temporary facilities setting up
Thiết lập các cơ sở tạm thời
244
Cladding mock-up
Mẫu thử lớp phủ
245
rolling shutter door
Cửa cuốn / Cửa cuốn dạng lùa
246
MEP - Mechanical, Electrical, and Plumbing
Cơ điện và cấp thoát nước
247
Fabrication
Gia công hoặc sản xuất
248
Surplus soil (topsoil)
Đất thừa (đất mặt)
249
Proctor density test
Thử nghiệm đầm nén Proctor
250
Ancillaries
Thiết bị phụ trợ hoặc phụ kiện
251
Standby time
Thời gian chờ
252
Pile cap
Mái đài / Nắp cọc
253
Ground beams
Dầm nền
254
Retaining wall
Tường chắn
255
Main frame erection
Lắp dựng khung chính
256
Purlin and sag rod
Dầm purlin và dây chống võng
257
Gutter, downspout and flashing
Máng xối, ống thoát nước và miếng che
258
Safety net
Lưới an toàn
259
Lean concrete
Bê tông mỏng / bê tông ít xi măng
260
Mass slab
Sàn khối
261
Mezzanine slab
Sàn lửng
262
Sealant for floor joint
Keo bịt khe sàn / Chất bịt khe nối sàn
263
Ramp for forklift
Dốc cho xe nâng
264
coping beam
dầm bảo vệ
265
Ground slab
sàn nền
266
Substation
Trạm biến áp
267
Cọc Tấm
Sheet Pile
268
Shoring System
Hệ Thống Hỗ Trợ
269
Backfilling
lấp đất
270
Signage
Biển báo
271
WWT Tank -Wastewater Treatment Tank
Bể xử lý nước thải
272
Manhole
Hố ga
273
IP System -
Intrusion Prevention System (Hệ thống ngăn chặn xâm nhập) Internet Protocol (Hệ thống mạng IP)
274
Lớp nền đường và Lối vào
Road Base and Access Way
275
Bê tông nhựa
Asphalt Concrete
276
Curb
Mặt gờ, Lề đường / Bó vỉa
277
Soil Leveling / Backfill
Cân bằng đất, San lấp mặt bằng
278
FO (Fire Outlet)
Cửa xả cháy / Điểm xả cháy
279
FCO (Fire Control Outlet)
Điểm xả điều khiển chữa cháy
280
FD (Fire Damper)
Van chắn cháy
281
Closet
Bồn cầu, Nhà vệ sinh
282
Sprinkler
Hệ thống phun nước chữa cháy
283
Hose Reel
Cuộn vòi chữa cháy
284
Conduit
Ống dẫn
285
Smoke Detector
Cảm biến khói
286
Heat Detector
Cảm biến nhiệt
287
Cable Tray
Khung cáp
288
Fixture
Đồ đạc, thiết bị chiếu sáng
289
MDB (Main Distribution Board)
Bảng phân phối điện chính
290
DB Panel (Distribution Board)
Bảng phân phối điện
291
SMOKE EXTRACTION SYSTEM
Hệ thống hút khói
292
Fire Resistant Duct Fabrication
Gia công ống dẫn chịu lửa
293
Duct Fan
Quạt ống dẫn
294
ELV SYSTEM (Extra Low Voltage System)
Hệ thống điện áp cực thấp
295
Lightning Arrester System
Hệ thống chống sét
296
LN - Lightning Network
Đường dây điện
297
Earthing System
Hệ thống nối đất
298
HV Panel (High Voltage Panel)
Bảng điện cao thế
299
Transformer
Máy biến áp
300
MSB Panel (Main Switchboard Panel)
Bảng điều khiển chính
301
HV, LV Cable (High Voltage, Low Voltage Cable)
Dây cáp điện áp cao, thấp
302
retaining wall
tường chắn
303
đánh giá
evaluate
304
sự phù hợp
comparability
305
quy mô
scale
306
công năng
function - functionality
307
cấp phép xây dựng
construction permit
308
áp dụng
applicable - apply
309
phù hợp
align with /
310
Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp
Business Registration Certificate
311
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Department of Planning and Investment
312
cấp
issue
313
chỉ huy trưởng công trình
construction foreman
314
quy định pháp luật
legislative
315
người phụ trách kĩ thuật thi công trực tiếp
construction engineering chief
316
(làm) thống kê và đánh giá
make the statistics and assessment
317
máy móc thiết bị phục vụ thi công
construction machinery and equipment
318
an toàn lao động
labor safety
319
khối lượng
volumn
320
Công tác bao che & dàn giáo
Hoarding & Scaffoding
321
Công tác đập phá tháo dỡ
Demolishing works
322
Công tác ATVSLĐ-PCCC
HSE and fire prevention work
323
Các vi phạm an toàn lao động và việc xử phạt
Labor safety violations and penalties
324
bảo hộ lao động
labor protection equipment
325
kịp thời
in a timely manner
326
thiết bị lắp đặt
built-in equipment
327
undergo testing and commissioning
nghiệm thu
328
có trách nhiệm
is responsible for
329
nhà thầu thi công hoàn thiện
finishing contractor
330
giám sát trưởng
Chief supervisor
331
IAS - Integrated Antenna System
Hệ thống anten tích hợp
332
IPT - Internet Protocol Television
Truyền hình giao thức Internet
333
Security Access Control
Kiểm soát truy cập an ninh
334
Post Concrete
Bê tông đổ sau (hoặc Bê tông đổ sau khi dựng cột)
335
Pre-Concrete
Bê tông đổ trước
336
Security and Surveillance
An ninh và giám sát
337
Coupler
Khớp nối / Mối nối
338
PDA test (Pile Driving Analyzer)
Máy phân tích quá trình đóng cọc
339
BMS (Building Management System)
Hệ thống quản lý tòa nhà
340
Access control system
Hệ thống kiểm soát ra vào
341
thermostat
bộ điều chỉnh nhiệt độ
342
in-wall
âm tường
343
ceiling-mounted wall-mounted
(gắn) trên trần (gắn) trên tường
344
built-in; loose
liền (tường); rời
345
wall dimensions
kích thước tường
346
trắc đạc/ khảo sát
survey
347
cốp pha/ coffa
formwork
348
tường xây gạch nung
baked brick wall
349
chống nước; cách âm; tiêu âm
waterproofing; soundproofing/ sound insulation; sound absorbing
350
lintel
lanh tô
351
lintel beam
đà giằng
352
gravel
đá dăm
353
mortar
vữa xây
354
thermal protection
chống nóng
355
hardener powder
bột tăng cứng
356
non-shrink grout
vữa rót ko co ngót
357
facade
vách kính mặt ngoài
358
crack resistant joint
ron chống nứt
359
emulsion paint
sơn hoàn thiện
360
oil spill collection pit
hố thu dầu tràn
361
concrete cube
cục thí bê tông cửa
362
non-load bearing wall
tường phi kết cấu
363
screeding
cán nền
364
hard strata
tầng cứng
365
rust
rỉ sét
366
hydraulic
thủy lực
367
Scaffolding
giàn giáo
368
đánh giá rủi ro thời tiết
assess the weather risk
369
damper
bộ giảm chấn
370
tiến hành chuyến thăm thực địa nhà máy
conduct the plant site visit
371
incompressible layer
lớp ko nén được
372
rigging
giàn khoan
373
slump
sụt
374
NCR
Non-Conformance Report (Báo cáo Không Tuân Thủ)
375
fire rated glass
kính chống cháy
376
FFL
(Finished floor level) mức sàn hoàn thiện
377
kicker
chân cơ
378
bổ trụ
complementary pillar
379
bản vẽ mặt bằng
layout drawing
380
bản vẽ mặt dựng
elevation drawing
381
bản vẽ mặt cắt
section drawing
382
ty
thread rod
383
clamp
384
vật liệu đầu vào
input material
385
xử lý
treat
386
be retracted into the ceiling
bị âm vào trần
387
đinh
nail
388
lay-in ceiling
trần thả nổi
389
tiến độ tổng
master schedule
390
điều khoản hợp đồng
term of contract
391
cột dầm đúc sẵn
prefabricated beams and column
392
tường ngăn cháy
fireproof wall
393
gia công hệ cột
precast concrete
394
cam kết
commit
395
đơn vị ép cọc
pile driving unit
396
đang khan hiếm
be in short supply
397
toolbox meeting (TBM)
398
safety and environment hygiene
an toàn và vệ sinh môi trường
399
personal protective equipment
trang thiết bị an toàn cá nhân
400
steel toe-cap shoes / steel-toed boots
giày bảo hộ
401
reflective vest / high-visibility vest
áo phản quang
402
safety goggles
kính bảo hộ
403
safety nets
lưới an toàn
404
405
traffic signboard
biển báo giao thông
406
lighting pole
cột đèn chiếu sáng
407
safety slogan
biểu ngữ về an toàn
408
exit way
lỗi thoát hiểm
409
kiểm tra nồng độ
to test concentration of alcohol
410
rác thải sinh hoạt, rác thải nguy hại
household waste, toxic waste
411
Sàn giáo treo
suspended platform, suspended gondola
412
toolbox meeting (TBM)
họp an toàn
413
identification tag
thẻ nhân viên
414
occupational disease
bệnh nghề nghiệp
415
respirator
mặt nạ phòng hơi độc
416
lift well
hố tháng máy
417
inlet, outlet
ống dẫn, ống xả
418
landing valve
van an toàn
419
water tank, pump
bể chưa, bơm
420
measures to protect against explosion and release of noxious gases
biện pháp chống cháy nổ và thoát khí độc
421
silencer, screen, baffle
bộ phận giảm thanh, tấm chắn, vách ngăn
422
geology, hydrographic and depth
địa chất, thủy văn và độ sâu phần ngầm
423
tremors, counterweight
rung chấn, tải trọng lớn
424
landslide, sinking, leaning
sạt lở, lún nghiêng
425
distortion monitoring system of the work
hệ thống quan trắc biến dạng công trình
426
427
427
bearing capacity
khả năng chịu lực
428
check for ground settlement
kiểm tra lún nền
429
bộp tường
hollowness
429
lỗ thông tầng
atrium / void
429
phòng gia nhiệt
heat pump room
430
mặt bằng
layout
431
mặt đứng
elevation
432
ô chờ
wall opening
433