All Flashcards

1
Q

An toàn về cháy nổ

A

Fire and explosion safety

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhắc nhở công trường

A

Site memo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Biểu đồ số liệu thống kê về vi phạm an toàn

A

Safety Violation Stats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Diện tích nền

A

Total Site Area

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shop drawing

A

Bản vẽ thi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Quantity Surveyor

A

Kỹ sư dự toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Excavator

A

Máy xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Compactor

A

Máy đầm (hoặc máy nén đất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bulldozer

A

Xe ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dump truck

A

Xe ben

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Generator

A

Máy phát điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mobile crane

A

Cần cẩu di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Boom lift

A

Xe nâng có cánh tay dài / xe nâng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Scissor lift

A

Xe nâng kiểu kéo (hoặc xe nâng cắt kéo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Piling robot

A

Robot đóng cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Septic tank

A

Bể tự hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Firefighting system

A

Hệ thống PCCC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Internal T&C (Internal Testing and Commissioning)

A

Kiểm tra và Chạy thử nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

MPT Approval (Management Plan and Technical Approval / Method of Procedure Testing Approval ??)

A

Phê duyệt Kỹ thuật và Kế hoach quản lý / Phê duyệt Phương pháp Thực hiện Kiểm tra???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Soil investigation works

A

Công tác khảo sát đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Borehole drilling

A

Khoan lỗ địa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Working load test for piles at fire tank

A

Thử tải làm việc cho cọc tại bể chứa nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Static load test

A

Thử tải tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

STP tank (Sewage Treatment Plant tank)

A

Bể xử lý nước thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Roofing Material Replacement

A

Thay thế vật liệu mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Additional static load test pile and adjust PDA test pile

A

Cọc thử tải tĩnh bổ sung và Điều chỉnh cọc thử nghiệm bằng máy phân tích quá trình đóng cọc (PDA - Pile Driving Analyzer)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Floor tiling and aluminum doors of fire control room of Utility Building

A

Lát gạch sàn và cửa nhôm của phòng điều khiển cháy của Tòa nhà tiện ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Risk register

A

Sổ đăng kí rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Fire and Rescue Police Department

A

Sở Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và Cứu nạn cứu hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Management Board

A

Ban Quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Preliminaries

A

Công tác chuẩn bị ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Backfill

A

Lấp đất (đất lấp lại sau khi thi công)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Mass piling / mass concrete piling

A

Đóng cọc khối lượng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Slab casting

A

Đổ sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

PE sheet / Polyethylene sheet

A

Tấm polyethylene (chống nước và ẩm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Canopy

A

Mái che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

W-cladding

A

Bọc tường W (hoặc lớp vỏ tường W)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Brick ex-wall

A

Tường gạch ngoại thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Wall plastering

A

Trát tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Water-based paint inside and outside the house

A

Sơn nước trong, ngoài nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Concrete pillars

A

Trụ bê tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Tiling

A

Ốp, lát gạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Liquid Hardener

A

Phủ tăng cứng nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Trụ

A

Pillar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

khung lưới thép

A

wire mesh frame

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Phủ tăng cứng bậc cầu thang

A

Hardener coating for stairs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

nẹp mũi bậc

A

step nose brace

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Độ dốc của dốc tại khớp nối

A

Joint Ramp slope

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Sơn bó vỉa ram dốc

A

Painting for curb of ramp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Sơn kẻ đường

A

Road Marking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Sàn nâng

A

Dock leveler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Cửa nhôm kính

A

Aluminum glass doors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Trần thạch cao

A

Gypsum board ceiling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Cửa cuốn

A

Rolling door

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Trụ bảo vệ cửa cuốn

A

Rolling door steel bollards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Vách ngăn vệ sinh

A

Toilet partition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Cửa thép thoát hiểm Văn phòng/ Nhà kho

A

Steel Door of Office/ Warehouse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Bảng hiệu

A

Signboard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Trồng cây lát hoa

A

Planting flower slices

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Curb

A

Bó vỉa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Lan can cầu thang trong nhà / ngoài nhà

A

Indoor / outdoor stair railing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Ginger grass planting

A

Trồng cỏ lá gừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Cách nhiệt vách, mái

A

Wall & Roof Insulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Công tác lắp đặt lam gió (cửa chớp) và kiểm tra sự rò rỉ nước

A

Mock-up of Warehouse Louver and Water Leakage Testing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Công tác lắp đặt bọc tường W

A

Mock-up wall cladding installation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Máng xối và tôn vòm máng xối

A

Gutter & Gutter Covering Sheet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Diềm

A

Fringe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Diềm đầu tường, chân tường, diềm góc nhà

A

Wall frills, wall bottom frill, wall corner frill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

Diềm đầu hồi

A

Gabled frill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Diềm cửa cuốn gồm hộp che

A

Shutter Door Box Frill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

Diềm che cột kèo kết cầu thép với tường xây

A

Office Wall & Steel Beam Frill???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

Diềm đỉnh mái, canopy, diềm tôn vòm máng xối

A

Roof & Canopy Frill, Gutter Frill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

Tôn vòm máng xối

A

Gutter Metal Sheet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

Tấm che giằng ống canoppy, che ống xói và tôn vòm, che các máng điện xuyên vách, che kèo canopy và vách tường

A

Pipe Sleeve, Opening Frill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Ống thoát nước mái

A

Downspout

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Install branch pipe Fire fighting

A

Lắp đặt mẫu ống nhánh chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

coupling equipments

A

mẫu khớp nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

Installation For Underground Fire Pipe

A

Công tác lắp đặt ống PCCC đi ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

Install Alarm Valve

A

Lắp đặt cụm van báo đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Sprinkler

A

Đầu phun chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

fire cabinet

A

tủ chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

fire extinguisher

A

bình chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

fire regulation

A

bảng tiêu lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Conduit PVC

A

mẫu nối ống PVC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Connector for electrical cable

A

Mẫu đấu nối dây điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

EMT conduit

A

ống GI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Cable tray , cable trunking

A

Máng cáp , khay cáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Switch , Socket

A

Công tắc, ổ cắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

EMT Conduit for Steel Column

A

Mẫu kết nối ống thép điện xuống cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

recessed lights

A

đèn âm trần/ âm tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

flood light

A

đèn pha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

isolator

A

công tắc nguồn/ cầu dao cách ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

detector

A

đầu báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

module for FA

A

module báo cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

Fire alarm bell , Addressable Manual Breakglass call point

A

Nút nhấn khẩn, đèn còi báo cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

pole for camera

A

trụ CCTV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

speaker

A

loa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

welding connector for HDPE pipe

A

mẫu mối hàn ống HDPE

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

PPR pipe

A

mẫu ống nước cấp PPR

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

sanitary equipments

A

mẫu thiết bị cho nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

water meter

A

đồng hồ nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

valve, water tap

A

van, vòi tưới cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

duct

A

ống gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

earthing system

A

hệ thống tiếp địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

lightning Rod

A

cột thu lôi/ kim chống sét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

Spun pile

A

Cọc xoay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

Rebar

A

Thép gia cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

Anti-Termite Treatment

A

Chống mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

Anti-Shrinkage Concrete

A

Bê tông chống co ngót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

Plain steel for dowel

A

Thép trơn dùng cho thanh nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

Rockwool

A

Bông khoáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

Steel Plate, Shape steel

A

Tấm thép, thép hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

Conection Bolt, Tie Rod

A

Bu lông kết nối, cáp kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

Anchor Bolt

A

Bu lông neo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

Galvanized purlin

A

Thanh đỡ mạ kẽm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

Bracing steel cable, eye bolt

A

Cáp chống, bu lông mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

Insulation for steel structure

A

Vật liệu cách nhiệt cho kết cấu thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

Translucent sheet

A

Tấm trong suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Downspout

A

Ống thoát nước (mái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

Welding Material

A

Vật liệu hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

Screw Fasteners

A

Đồ gắn vít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Sealant

A

Chất bịt kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Gal. Purlin for Shuttle Door Frame

A

Thanh đỡ mạ kẽm cho khung cửa trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

flashing

A

Tấm che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

Mortar Mix Design For Masonry

A

Thiết kế phối trộn vữa cho xây dựng gạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

Emulsion Paint

A

Sơn nhũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

Fire Rated Shutter Door

A

Cửa cuốn chống cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

Roller Shutter Door

A

Cửa cuốn (nhà kho, cửa hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

Compact Partition

A

Vách ngăn gọn nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

Stair Nose

A

Đầu bậc cầu thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

Rubber Bollards

A

Cột chắn cao su

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

Oil Paint for Embedded Steel

A

Sơn dầu cho thép nhúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Aggregate base

A

Đá dăm nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

Cast Iron Manhole Cover

A

Nắp hố ga bằng gang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

Asphalt concrete

A

Bê tông nhựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

Road Themorplastic Paint

A

Sơn nhựa nhiệt dẻo cho đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

Turf Block

A

Khối cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

Barrier Gate & Speed Bump

A

Cổng rào và gờ giảm tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

Planter Drain

A

Ống thoát nước cho chậu cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

Geotextile

A

Vải địa kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

HV Switch gear

A

Vải địa kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

HV Recloser

A

Thiết bị tái đóng mạch điện áp cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

HV Cables Termination Kits

A

Bộ kết thúc cáp điện áp cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

Public address system

A

Hệ thống thông báo công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

Fire Pumps

A

Bơm chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

Threaded fittings

A

Phụ kiện nối ren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

Welding fitting

A

Phụ kiện hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

Couplings & Fitting for Fire fighting system

A

Khớp nối và phụ kiện cho hệ thống chữa cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

Sprinkler head

A

Đầu phun sprinkler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

Corrosion Prevention Tape For Underground Firepipe and Welding rod

A

Băng chống ăn mòn cho ống chữa cháy ngầm và Que hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

Sprinkler Pendent

A

Đầu phun treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

Fire Cabinet, Fire Extinguisher Rack, Fire Tools Cabinet Container, Breaker Tools

A

Tủ chữa cháy, Giá đỡ bình chữa cháy, Tủ chứa dụng cụ chữa cháy, Dụng cụ phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

Fire resistant duct & Accessory

A

Ống dẫn chống cháy và phụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

Smoke exhaust air fan & Accessory

A

Quạt hút khói và phụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

Detail Rebar for Boundary Fence

A

(Bản vẽ) chi tiết thép gia cường cho hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

Shop Drawing Underground Water Tank at Utility

A

Bản vẽ thi công cho bể nước ngầm tại khu tiện ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

Mezzanine Floor Slab & Beam Of Office Warehouse

A

Sàn và dầm của tầng lửng trong kho văn phòng

158
Q

Septick Tank, Pump Pit Sewage, Sewage Treatment Plant Lot B

A

Bể tự hoại, Hố bơm nước thải, Nhà máy xử lý nước thải khu B

159
Q

Submit for approval of as-built drawing frame and as- built seal

A

Nộp để phê duyệt bản vẽ hoàn công và con dấu hoàn công

160
Q

ground slab

A

sàn bê tông

161
Q

Spun pile, Ancillary buildings

A

Cọc quay, Công trình phụ

162
Q

Guard house

A

Nhà bảo vệ

163
Q

MDB house (MDB - Main Distribution Board)

A

Trạm phân phối điện

164
Q

Bin Center

A

Trung tâm chứa hàng

165
Q

Administration Office

A

Văn phòng quản lý

166
Q

Ramp

A

Đường dốc

167
Q

wall cladding

A

Lớp bọc tường

168
Q

Metal Louver

A

Cửa thông gió kim loại

169
Q

Toilet Compact Wall

A

Tường vệ sinh gọn nhẹ

170
Q

Groove line for exterior wall warehouse

A

Đường rãnh cho tường ngoại thất kho

171
Q

Hand rail stair case, Steel guard bollard, window frame, gate guard house frame

A

Lan can cầu thang, Cột bảo vệ bằng thép, Khung cửa sổ, Khung nhà bảo vệ cổng

172
Q

Road Surface Elevation

A

Độ cao mặt đường

173
Q

Boundary Fence

A

Hàng rào ranh giới

174
Q

DB Panel (Distribution Board)

A

Bảng phân phối điện

175
Q

EX-EM Conduit (EX - Explosion proof) (EM - Environmentally protected)

A

Ống dẫn EX-EM

176
Q

Shop drawing Power supply for Dock leveler - Roller shutter door -Exhaust fan

A

Cung cấp điện cho hệ thống nâng hàng - cửa cuốn - quạt hút

177
Q

ELV System (Extra Low Voltage)

A

Hệ thống điện áp thấp

178
Q

Smoke Extraction Fan layout

A

Bố trí quạt hút khói

179
Q

Test pile pressing method

A

Phương pháp ép cọc thử

180
Q

Static pile load test and PDA test (Pile Driving Analyzer)

A

Kiểm tra tải tĩnh cọc và kiểm tra phân tích quá trình đóng cọc

181
Q

Propose pre-cast column and top beam for fire rated wall

A

Đề xuất cột và dầm đúc sẵn cho tường chịu lửa

182
Q

pedestal column, ground beam

A

Cột đế, Dầm nền

183
Q

Rusty starter rebar, drilling rebar using chemical adhesive

A

Thép gia cường đầu bị gỉ Khoan thép gia cường bằng keo hóa học

184
Q

Settlement Monitoring

A

Giám sát sự lún

185
Q

MS for ground slab Warehouse (Method Statement)

A

Phương pháp thi công mặt sàn bê tông của kho bãi

186
Q

Method Statement of Slab Mock-up

A

Phương pháp thi công mẫu sàn bê tông thử nghiệm

187
Q

Steel Weld Map

A

Bản đồ hàn thép

188
Q

Steel Fabrication Quality Control Plan

A

Kế hoạch kiểm soát chất lượng gia công thép

189
Q

Steel Structure Erection

A

Lắp dựng kết cấu thép

190
Q

Floor Grinding & Liquid Hardener Cover

A

Mài sàn và phủ chất cứng dạng lỏng

191
Q

Suspended ceiling

A

Trần thả

192
Q

Scaffolding

A

Giàn giáo

193
Q

Finishing Joint of Ground Slab

A

Hoàn thiện mối nối sàn nền bê tông

194
Q

Floor Flatness

A

Độ phẳng của sàn

195
Q

Overflow of Fire Fighting Tank

A

Hệ thống tràn của bể chữa cháy

196
Q

Propose to Adjust Warehouse Walkway Curb

A

Đề xuất điều chỉnh bờ lối đi trong kho

197
Q

Column Base

A

Móng cột

198
Q

O&M for FR Shutter Door (O&M - Operation and Maintenance)

A

Vận hành và bảo trì cửa cuốn chống cháy

199
Q

UT (Ultrasonic Testing)

A

Kiểm tra siêu âm

200
Q

MT (Magnetic Particle Testing)

A

Kiểm tra hạt từ

201
Q

Medium Voltage Power System

A

Hệ thống điện trung thế

202
Q

Dengue Fever Prevention Plan

A

Kế hoạch phòng ngừa sốt xuất huyết

203
Q

Batching Plants

A

Trạm trộn bê tông

204
Q

Batching Plan

A

Kế hoạch phối trộn

205
Q

Shrinkage Mock-up

A

Mẫu thử co ngót

206
Q

supply enough volume

A

cung cấp đủ khối lượng

207
Q

fine aggregate

A

cốt liệu mịn

208
Q

conduct the plant site visit

A

tiến hành chuyến thăm thực địa nhà máy

209
Q

Shoring system

A

hệ thống chống đỡ

210
Q

Licensed Consultant

A

Tư vấn viên có giấy phép / Chuyên gia tư vấn được cấp phép

211
Q

JHA (Job Hazard Analysis)

A

Phân tích Nguy cơ Công việc

212
Q

evacuation

A

sơ tán

213
Q

Internal fire compartment brick wall

A

Tường gạch ngăn cháy trong nhà

214
Q

Scaffolding

A

Giàn giáo

215
Q

precast beam
precast column

A

dầm đúc sẵn
cột đúc sẵn

216
Q

assess the weather risk

A

đánh giá rủi ro thời tiết

217
Q

water discharge velocity

A

tốc độ xả nước

218
Q

culvert

A

cống

219
Q

drainage invert level

A

mực nước đảo ngược hệ thống thoát nước

220
Q

hydraulic

A

thủy lực

221
Q

revisit

A

xem xét lại

222
Q

flatform level

A

mực nước nền

223
Q

Machine maloperation

A

Máy hoạt động không bình thường

224
Q

Operation certification

A

Chứng nhận vận hành

225
Q

Machine Qualification

A

Đánh giá khả năng máy móc / Xác nhận chất lượng máy móc

226
Q

Electrical safety identification and prevention

A

Nhận diện và phòng ngừa an toàn điện

227
Q

Electrical panel and wiring

A

Bảng điện và dây điện

228
Q

nonuniform in-term of color

A

không đồng nhất về màu sắc

229
Q

aggregate,
admixture

A

cốt liệu,
phụ gia

230
Q

Slab casting

A

Đổ bê tông sàn / Đúc sàn bê tông

231
Q

design strength

A

cường độ thiết kế

232
Q

Casting procedure,
Curing process

A

Quy trình đổ khuôn,
Quá trình dưỡng hộ hoặc bảo dưỡng

233
Q

assessment

A

đánh giá

234
Q

Vibration compactor

A

máy đầm có rung

235
Q

Compaction work

A

công việc đầm nén

236
Q

roof covering

A

lợp mái

237
Q

Road and paving work

A

Công việc làm đường và lát đá

238
Q

Permanent road connection

A

Kết nối đường cố định

239
Q

Power on

A

Mở nguồn điện

240
Q

Testing and commissioning

A

Kiểm tra và đưa vào vận hành

241
Q

FF certificate

A

Chứng chỉ chữa cháy

242
Q

Manpower mobilization

A

Triển khai nhân lực

243
Q

Temporary facilities setting up

A

Thiết lập các cơ sở tạm thời

244
Q

Cladding mock-up

A

Mẫu thử lớp phủ

245
Q

rolling shutter door

A

Cửa cuốn / Cửa cuốn dạng lùa

246
Q

MEP - Mechanical, Electrical, and Plumbing

A

Cơ điện và cấp thoát nước

247
Q

Fabrication

A

Gia công hoặc sản xuất

248
Q

Surplus soil (topsoil)

A

Đất thừa (đất mặt)

249
Q

Proctor density test

A

Thử nghiệm đầm nén Proctor

250
Q

Ancillaries

A

Thiết bị phụ trợ hoặc phụ kiện

251
Q

Standby time

A

Thời gian chờ

252
Q

Pile cap

A

Mái đài / Nắp cọc

253
Q

Ground beams

A

Dầm nền

254
Q

Retaining wall

A

Tường chắn

255
Q

Main frame erection

A

Lắp dựng khung chính

256
Q

Purlin and sag rod

A

Dầm purlin và dây chống võng

257
Q

Gutter, downspout and flashing

A

Máng xối, ống thoát nước và miếng che

258
Q

Safety net

A

Lưới an toàn

259
Q

Lean concrete

A

Bê tông mỏng / bê tông ít xi măng

260
Q

Mass slab

A

Sàn khối

261
Q

Mezzanine slab

A

Sàn lửng

262
Q

Sealant for floor joint

A

Keo bịt khe sàn / Chất bịt khe nối sàn

263
Q

Ramp for forklift

A

Dốc cho xe nâng

264
Q

coping beam

A

dầm bảo vệ

265
Q

Ground slab

A

sàn nền

266
Q

Substation

A

Trạm biến áp

267
Q

Cọc Tấm

A

Sheet Pile

268
Q

Shoring System

A

Hệ Thống Hỗ Trợ

269
Q

Backfilling

A

lấp đất

270
Q

Signage

A

Biển báo

271
Q

WWT Tank -Wastewater Treatment Tank

A

Bể xử lý nước thải

272
Q

Manhole

A

Hố ga

273
Q

IP System -

A

Intrusion Prevention System (Hệ thống ngăn chặn xâm nhập)
Internet Protocol (Hệ thống mạng IP)

274
Q

Lớp nền đường và Lối vào

A

Road Base and Access Way

275
Q

Bê tông nhựa

A

Asphalt Concrete

276
Q

Curb

A

Mặt gờ, Lề đường / Bó vỉa

277
Q

Soil Leveling

A

Cân bằng đất, San lấp mặt bằng

278
Q

FO (Fire Outlet)

A

Cửa xả cháy / Điểm xả cháy

279
Q

FCO (Fire Control Outlet)

A

Điểm xả điều khiển chữa cháy

280
Q

FD (Fire Damper)

A

Van chắn cháy

281
Q

Closet

A

Bồn cầu, Nhà vệ sinh

282
Q

Sprinkler

A

Hệ thống phun nước chữa cháy

283
Q

Hose Reel

A

Cuộn vòi chữa cháy

284
Q

Conduit

A

Ống dẫn

285
Q

Smoke Detector

A

Cảm biến khói

286
Q

Heat Detector

A

Cảm biến nhiệt

287
Q

Cable Tray

A

Khung cáp

288
Q

Fixture

A

Đồ đạc, thiết bị chiếu sáng

289
Q

MDB (Main Distribution Board)

A

Bảng phân phối điện chính

290
Q

DB Panel (Distribution Board)

A

Bảng phân phối điện

291
Q

SMOKE EXTRACTION SYSTEM

A

Hệ thống hút khói

292
Q

Fire Resistant Duct Fabrication

A

Gia công ống dẫn chịu lửa

293
Q

Duct Fan

A

Quạt ống dẫn

294
Q

ELV SYSTEM (Extra Low Voltage System)

A

Hệ thống điện áp cực thấp

295
Q

Lightning Arrester System

A

Hệ thống chống sét

296
Q

LN - Lightning Network

A

Đường dây điện

297
Q

Earthing System

A

Hệ thống nối đất

298
Q

HV Panel (High Voltage Panel)

A

Bảng điện cao thế

299
Q

Transformer

A

Máy biến áp

300
Q

MSB Panel (Main Switchboard Panel)

A

Bảng điều khiển chính

301
Q

HV, LV Cable (High Voltage, Low Voltage Cable)

A

Dây cáp điện áp cao, thấp

302
Q

retaining wall

A

tường chắn

303
Q

đánh giá

A

evaluate

304
Q

sự phù hợp

A

comparability

305
Q

quy mô

A

scale

306
Q

công năng

A

function - functionality

307
Q

cấp phép xây dựng

A

construction permit

308
Q

áp dụng

A

applicable - apply

309
Q

phù hợp

A

align with /

310
Q

Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp

A

Business Registration Certificate

311
Q

Sở Kế hoạch và Đầu tư

A

Department of Planning and Investment

312
Q

cấp

A

issue

313
Q

chỉ huy trưởng công trình

A

construction foreman

314
Q

quy định pháp luật

A

legislative

315
Q

người phụ trách kĩ thuật thi công trực tiếp

A

construction engineering chief

316
Q

(làm) thống kê và đánh giá

A

make the statistics and assessment

317
Q

máy móc thiết bị phục vụ thi công

A

construction machinery and equipment

318
Q

an toàn lao động

A

labor safety

319
Q

khối lượng

A

volumn

320
Q

Công tác bao che & dàn giáo

A

Hoarding & Scaffoding

321
Q

Công tác đập phá tháo dỡ

A

Demolishing works

322
Q

Công tác ATVSLĐ-PCCC

A

HSE and fire prevention work

323
Q

Các vi phạm an toàn lao động và việc xử phạt

A

Labor safety violations and penalties

324
Q

bảo hộ lao động

A

labor protection equipment

325
Q

kịp thời

A

in a timely manner

326
Q

thiết bị lắp đặt

A

built-in equipment

327
Q

undergo testing and commissioning

A

nghiệm thu

328
Q

có trách nhiệm

A

is responsible for

329
Q

nhà thầu thi công hoàn thiện

A

finishing contractor

330
Q

giám sát trưởng

A

Chief supervisor

331
Q

IAS - Integrated Antenna System

A

Hệ thống anten tích hợp

332
Q

IPT - Internet Protocol Television

A

Truyền hình giao thức Internet

333
Q

Security Access Control

A

Kiểm soát truy cập an ninh

334
Q

Post Concrete

A

Bê tông đổ sau (hoặc Bê tông đổ sau khi dựng cột)

335
Q

Pre-Concrete

A

Bê tông đổ trước

336
Q

Security and Surveillance

A

An ninh và giám sát

337
Q

Coupler

A

Khớp nối / Mối nối

338
Q

PDA test (Pile Driving Analyzer)

A

Máy phân tích quá trình đóng cọc

339
Q

BMS (Building Management System)

A

Hệ thống quản lý tòa nhà

340
Q

Access control system

A

Hệ thống kiểm soát ra vào

341
Q

thermostat

A

bộ điều chỉnh nhiệt độ

342
Q

in-wall

A

âm tường

343
Q

ceiling-mounted
wall-mounted

A

(gắn) trên trần
(gắn) trên tường

344
Q

built-in;
loose

A

liền (tường);
rời

345
Q

wall dimensions

A

kích thước tường

346
Q

trắc đạc/ khảo sát

A

survey

347
Q

cốp pha/ coffa

A

formwork

348
Q

tường xây gạch nung

A

baked brick wall

349
Q

chống nước;
cách âm;
tiêu âm

A

waterproofing;
soundproofing/ sound insulation;
sound absorbing

350
Q

lintel

A

lanh tô

351
Q

lintel beam

A

đà giằng

352
Q

gravel

A

đá dăm

353
Q

mortar

A

vữa xây

354
Q

thermal protection

A

chống nóng

355
Q

hardener powder

A

bột tăng cứng

356
Q

non-shrink grout

A

vữa rót ko co ngót

357
Q

facade

A

vách kính mặt ngoài

358
Q

crack resistant joint

A

ron chống nứt

359
Q

emulsion paint

A

sơn hoàn thiện

360
Q

oil spill collection pit

A

hố thu dầu tràn

361
Q

concrete cube

A

cục thí bê tông cửa

362
Q

non-load bearing wall

A

tường phi kết cấu

363
Q

screeding

A

cán nền

364
Q

hard strata

A

tầng cứng

365
Q

rust

A

rỉ sét

366
Q

hydraulic

A

thủy lực

367
Q

Scaffolding

A

giàn giáo

368
Q

đánh giá rủi ro thời tiết

A

assess the weather risk

369
Q

damper

A

bộ giảm chấn

370
Q

tiến hành chuyến thăm thực địa nhà máy

A

conduct the plant site visit

371
Q

incompressible layer

A

lớp ko nén được

372
Q

rigging

A

giàn khoan

373
Q

slump

A

sụt

374
Q

NCR

A

Non-Conformance Report (Báo cáo Không Tuân Thủ)

375
Q

fire rated glass

A

kính chống cháy

376
Q

FFL

A

(Finished floor level) mức sàn hoàn thiện

377
Q

kicker

A

chân cơ

378
Q

bổ trụ

A

complementary pillar

379
Q

bản vẽ mặt bằng

A

layout drawing

380
Q

bản vẽ mặt dựng

A

elevation drawing

381
Q

bản vẽ mặt cắt

A

section drawing

382
Q

ty

A

thread rod

383
Q

clamp

A
384
Q

vật liệu đầu vào

A

input material

385
Q

xử lý

A

treat

386
Q

be retracted into the ceiling

A

bị âm vào trần

387
Q

đinh

A

nail

388
Q

lay-in ceiling

A

trần thả nổi

389
Q
A
390
Q
A