Material submissions Flashcards

1
Q

Spun pile

A

Cọc xoay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rebar

A

Thép gia cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anti-Termite Treatment

A

Chống mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anti-Shrinkage Concrete

A

Bê tông chống co ngót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Plain steel for dowel

A

Thép trơn dùng cho thanh nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rockwool

A

Bông khoáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Steel Plate, Shape steel

A

Tấm thép, thép hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Conection Bolt, Tie Rod

A

Bu lông kết nối, cáp kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Anchor Bolt

A

Bu lông neo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Galvanized purlin

A

Thanh đỡ mạ kẽm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bracing steel cable, eye bolt

A

Cáp chống, bu lông mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Insulation for steel structure

A

Vật liệu cách nhiệt cho kết cấu thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Translucent sheet

A

Tấm trong suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Downspout

A

Ống thoát nước (mái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Welding Material

A

Vật liệu hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Screw Fasteners

A

Đồ gắn vít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sealant

A

Chất bịt kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Gal. Purlin for Shuttle Door Frame

A

Thanh đỡ mạ kẽm cho khung cửa trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

flashing

A

Tấm che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Mortar Mix Design For Masonry

A

Thiết kế phối trộn vữa cho xây dựng gạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Emulsion Paint

A

Sơn nhũ

22
Q

Fire Rated Shutter Door

A

Cửa cuốn chống cháy

23
Q

Roller Shutter Door

A

Cửa cuốn (nhà kho, cửa hàng)

24
Q

Compact Partition

A

Vách ngăn gọn nhẹ

25
Q

Stair Nose

A

Đầu bậc cầu thang

26
Q

Rubber Bollards

A

Cột chắn cao su

27
Q

Oil Paint for Embedded Steel

A

Sơn dầu cho thép nhúng

28
Q

Aggregate base

A

Đá dăm nền

29
Q

Cast Iron Manhole Cover

A

Nắp hố ga bằng gang

30
Q

Asphalt concrete

A

Bê tông nhựa

31
Q

Road Themorplastic Paint

A

Sơn nhựa nhiệt dẻo cho đường

32
Q

Turf Block

A

Khối cỏ

33
Q

Barrier Gate & Speed Bump

A

Cổng rào và gờ giảm tốc

34
Q

Planter Drain

A

Ống thoát nước cho chậu cây

35
Q

Geotextile

A

Vải địa kỹ thuật

36
Q

HV Switch gear

A

Vải địa kỹ thuật

37
Q

HV Recloser

A

Thiết bị tái đóng mạch điện áp cao

38
Q

HV Cables Termination Kits

A

Bộ kết thúc cáp điện áp cao

39
Q

Public address system

A

Hệ thống thông báo công cộng

40
Q

Fire Pumps

A

Bơm chữa cháy

41
Q

Threaded fittings

A

Phụ kiện nối ren

42
Q

Welding fitting

A

Phụ kiện hàn

43
Q

Couplings & Fitting for Fire fighting system

A

Khớp nối và phụ kiện cho hệ thống chữa cháy

44
Q

Sprinkler head

A

Đầu phun sprinkler

45
Q

Corrosion Prevention Tape For Underground Firepipe and Welding rod

A

Băng chống ăn mòn cho ống chữa cháy ngầm và Que hàn

46
Q

Sprinkler Pendent

A

Đầu phun treo

47
Q

Fire Cabinet, Fire Extinguisher Rack, Fire Tools Cabinet Container, Breaker Tools

A

Tủ chữa cháy, Giá đỡ bình chữa cháy, Tủ chứa dụng cụ chữa cháy, Dụng cụ phá

48
Q

Fire resistant duct & Accessory

A

Ống dẫn chống cháy và phụ kiện

49
Q

Smoke exhaust air fan & Accessory

A

Quạt hút khói và phụ kiện

50
Q
A