Monthly report Flashcards
1
Q
đánh giá
A
evaluate
2
Q
sự phù hợp
A
comparability
3
Q
quy mô
A
scale
4
Q
công năng
A
function - functionality
5
Q
cấp phép xây dựng
A
construction permit
6
Q
áp dụng
A
applicable - apply
7
Q
phù hợp
A
align with /
8
Q
Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp
A
Business Registration Certificate
9
Q
Sở Kế hoạch và Đầu tư
A
Department of Planning and Investment
10
Q
cấp
A
issue
11
Q
chỉ huy trưởng công trình
A
construction foreman
12
Q
quy định pháp luật
A
legislative
13
Q
người phụ trách kĩ thuật thi công trực tiếp
A
construction engineering chief
14
Q
(làm) thống kê và đánh giá
A
make the statistics and assessment
15
Q
máy móc thiết bị phục vụ thi công
A
construction machinery and equipment