Monthly report Flashcards

1
Q

đánh giá

A

evaluate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự phù hợp

A

comparability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

quy mô

A

scale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

công năng

A

function - functionality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cấp phép xây dựng

A

construction permit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

áp dụng

A

applicable - apply

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phù hợp

A

align with /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp

A

Business Registration Certificate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sở Kế hoạch và Đầu tư

A

Department of Planning and Investment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cấp

A

issue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chỉ huy trưởng công trình

A

construction foreman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quy định pháp luật

A

legislative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

người phụ trách kĩ thuật thi công trực tiếp

A

construction engineering chief

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(làm) thống kê và đánh giá

A

make the statistics and assessment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

máy móc thiết bị phục vụ thi công

A

construction machinery and equipment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

an toàn lao động

A

labor safety

17
Q

khối lượng

A

volumn

18
Q

Công tác bao che & dàn giáo

A

Hoarding & Scaffoding

19
Q

Công tác đập phá tháo dỡ

A

Demolishing works

20
Q

Công tác ATVSLĐ-PCCC

A

HSE and fire prevention work

21
Q

Các vi phạm an toàn lao động và việc xử phạt

A

Labor safety violations and penalties

22
Q

bảo hộ lao động

A

labor protection equipment

23
Q

kịp thời

A

in a timely manner

24
Q

thiết bị lắp đặt

A

built-in equipment

25
Q

undergo testing and commissioning

A

nghiệm thu

26
Q

có trách nhiệm

A

is responsible for

27
Q

nhà thầu thi công hoàn thiện

A

finishing contractor

28
Q

giám sát trưởng

A

Chief supervisor