Report Flashcards
1
Q
An toàn về cháy nổ
A
Fire and explosion safety
2
Q
Nhắc nhở công trường
A
Site memo
3
Q
Biểu đồ số liệu thống kê về vi phạm an toàn
A
Safety Violation Stats
4
Q
Diện tích nền
A
Total Site Area
5
Q
shop drawing
A
Bản vẽ thi công
6
Q
Quantity Surveyor
A
Kỹ sư dự toán
7
Q
Excavator
A
Máy xúc
8
Q
Compactor
A
Máy đầm (hoặc máy nén đất)
9
Q
Bulldozer
A
Xe ủi
10
Q
Dump truck
A
Xe ben
11
Q
Generator
A
Máy phát điện
12
Q
Mobile crane
A
Cần cẩu di động
13
Q
Boom lift
A
Xe nâng có cánh tay dài / xe nâng người
14
Q
Scissor lift
A
Xe nâng kiểu kéo (hoặc xe nâng cắt kéo)
15
Q
Piling robot
A
Robot đóng cọc