Report Flashcards

1
Q

An toàn về cháy nổ

A

Fire and explosion safety

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhắc nhở công trường

A

Site memo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Biểu đồ số liệu thống kê về vi phạm an toàn

A

Safety Violation Stats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Diện tích nền

A

Total Site Area

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shop drawing

A

Bản vẽ thi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Quantity Surveyor

A

Kỹ sư dự toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Excavator

A

Máy xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Compactor

A

Máy đầm (hoặc máy nén đất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bulldozer

A

Xe ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dump truck

A

Xe ben

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Generator

A

Máy phát điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mobile crane

A

Cần cẩu di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Boom lift

A

Xe nâng có cánh tay dài / xe nâng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Scissor lift

A

Xe nâng kiểu kéo (hoặc xe nâng cắt kéo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Piling robot

A

Robot đóng cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Septic tank

A

Bể tự hoại

17
Q

Firefighting system

A

Hệ thống PCCC

18
Q

Internal T&C (Internal Testing and Commissioning)

A

Kiểm tra và Chạy thử nội bộ

19
Q

MPT Approval (Management Plan and Technical Approval / Method of Procedure Testing Approval ??)

A

Phê duyệt Kỹ thuật và Kế hoach quản lý / Phê duyệt Phương pháp Thực hiện Kiểm tra???

20
Q

Soil investigation works

A

Công tác khảo sát đất

21
Q

Borehole drilling

A

Khoan lỗ địa chất

22
Q

Working load test for piles at fire tank

A

Thử tải làm việc cho cọc tại bể chứa nước

23
Q

Static load test

A

Thử tải tĩnh

24
Q

STP tank (Sewage Treatment Plant tank)

A

Bể xử lý nước thải

25
Q

Roofing Material Replacement

A

Thay thế vật liệu mái

26
Q

Additional static load test pile and adjust PDA test pile

A

Cọc thử tải tĩnh bổ sung và Điều chỉnh cọc thử nghiệm bằng máy phân tích quá trình đóng cọc (PDA - Pile Driving Analyzer)

27
Q

Floor tiling and aluminum doors of fire control room of Utility Building

A

Lát gạch sàn và cửa nhôm của phòng điều khiển cháy của Tòa nhà tiện ích

28
Q

Risk register

A

Sổ đăng kí rủi ro

29
Q

Fire and Rescue Police Department

A

Sở Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và Cứu nạn cứu hộ

30
Q

Management Board

A

Ban Quản lý

31
Q

Preliminaries

A

Công tác chuẩn bị ban đầu

32
Q

Backfill

A

Lấp đất (đất lấp lại sau khi thi công)

33
Q

Mass piling / mass concrete piling

A

Đóng cọc khối lượng lớn

34
Q

Slab casting

A

Đổ sàn

35
Q

PE sheet / Polyethylene sheet

A

Tấm polyethylene (chống nước và ẩm)

36
Q

Canopy

A

Mái che

37
Q

W-cladding

A

Bọc tường W (hoặc lớp vỏ tường W)

38
Q

Brick ex-wall

A

Tường gạch ngoại thất