Politika, společnost Flashcards
1
Q
demokracie
A
nền dân chủ
2
Q
komunismus
A
(chủ nghĩa) cộng sản
3
Q
ministerstvo
A
Bộ
4
Q
ministerstvo financí
A
bộ tài chính
5
Q
národ
A
dân tộc
6
Q
občan
A
người dân
7
Q
politika
A
chính trị
8
Q
parlament
A
nghị viện
9
Q
senát
A
thượng viện
10
Q
republika
A
(nước) cộng hoà
11
Q
vláda
A
chính quyền, chính phủ, nhà nước
12
Q
volby, volit
A
bầu cử
13
Q
cizinec (foreigner)
A
người nước ngoài
14
Q
zahraničí
A
nước ngoài, ngoài nước
15
Q
domácí (v rámci jednoho státu)
A
trong nước
16
Q
hranice
A
biên giới
17
Q
emigrace
A
di cư
18
Q
imigrace
A
nhập cư
19
Q
národní hymna
A
Quốc ca
20
Q
občanství
A
Quốc tịch
21
Q
kampaň
A
chiến dịch
22
Q
country
A
đất nước
23
Q
vývoj ekonomiky
A
phát triển kinh tế
24
Q
rasa
A
chủng tộc
25
rasismus
phân biệt chủng tộc
26
předseda strany
Chủ tịch nước
27
lidská práva
nhân quyền, quyền con người
28
zákon
pháp luật
29
politická strana
Đảng (chính trị)
30
bezdomovec
người vô gia cư
31
Mladiství delikventi
Tội phạm vị thành niên
32
korupce
tham nhũng
33
chudoba
(sự) nghèo đói
34
prostituce
mại dâm
35
sebevražda
tự tử
36
Stejnopohlavní manželství
Hôn nhân đồng tính
37
homosexualita
đồng tính