Politika, společnost Flashcards
1
Q
demokracie
A
nền dân chủ
2
Q
komunismus
A
(chủ nghĩa) cộng sản
3
Q
ministerstvo
A
Bộ
4
Q
ministerstvo financí
A
bộ tài chính
5
Q
národ
A
dân tộc
6
Q
občan
A
người dân
7
Q
politika
A
chính trị
8
Q
parlament
A
nghị viện
9
Q
senát
A
thượng viện
10
Q
republika
A
(nước) cộng hoà
11
Q
vláda
A
chính quyền, chính phủ, nhà nước
12
Q
volby, volit
A
bầu cử
13
Q
cizinec (foreigner)
A
người nước ngoài
14
Q
zahraničí
A
nước ngoài, ngoài nước
15
Q
domácí (v rámci jednoho státu)
A
trong nước