Politika, společnost Flashcards

1
Q

demokracie

A

nền dân chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

komunismus

A

(chủ nghĩa) cộng sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ministerstvo

A

Bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ministerstvo financí

A

bộ tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

národ

A

dân tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

občan

A

người dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

politika

A

chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

parlament

A

nghị viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

senát

A

thượng viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

republika

A

(nước) cộng hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vláda

A

chính quyền, chính phủ, nhà nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

volby, volit

A

bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cizinec (foreigner)

A

người nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

zahraničí

A

nước ngoài, ngoài nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

domácí (v rámci jednoho státu)

A

trong nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hranice

A

biên giới

17
Q

emigrace

A

di cư

18
Q

imigrace

A

nhập cư

19
Q

národní hymna

A

Quốc ca

20
Q

občanství

A

Quốc tịch

21
Q

kampaň

A

chiến dịch

22
Q

country

A

đất nước

23
Q

vývoj ekonomiky

A

phát triển kinh tế

24
Q

rasa

A

chủng tộc

25
Q

rasismus

A

phân biệt chủng tộc

26
Q

předseda strany

A

Chủ tịch nước

27
Q

lidská práva

A

nhân quyền, quyền con người

28
Q

zákon

A

pháp luật

29
Q

politická strana

A

Đảng (chính trị)

30
Q

bezdomovec

A

người vô gia cư

31
Q

Mladiství delikventi

A

Tội phạm vị thành niên

32
Q

korupce

A

tham nhũng

33
Q

chudoba

A

(sự) nghèo đói

34
Q

prostituce

A

mại dâm

35
Q

sebevražda

A

tự tử

36
Q

Stejnopohlavní manželství

A

Hôn nhân đồng tính

37
Q

homosexualita

A

đồng tính