Duolingo 1 Flashcards
1
Q
Autobusová zastávka
A
Trạm xe buýt
2
Q
Obchodak, shopping mall
A
Trung tâm thương mại
3
Q
Region, oblast
A
Vùng
4
Q
Restaurace
A
Nhà hàng
5
Q
Pekárna
A
Tiệm bánh
6
Q
Jeskyně
A
Hang
7
Q
Tunel
A
Đường hầm
8
Q
Objekt
A
Vật thể
9
Q
Národní park
A
Công viên quốc gia
10
Q
kreditní karta
A
thẻ tín dụng
11
Q
To, tamto (ang: that, na začátku věty, reference na něco)
A
việc đó
12
Q
systém
A
hệ thống
13
Q
cenný
A
quý giá
14
Q
stát se, něco se stane
A
xảy ra
15
Q
to, toto, this, (tahle věc)
A
điều (điều này)
16
Q
vůbec nic, absolutně nic
A
bất kỳ cái gì
17
Q
předpokládat, domnívat se
A
cho rằng
18
Q
test, kvíz
A
bài kiểm tra
19
Q
Slovník
A
Cuốn từ điển
20
Q
Začátečník
A
Người mới bắt đầu
21
Q
Kontaktovat někoho
A
liên hệ
22
Q
Dostat něco, obdržet
A
nhận được