Diện thoại Flashcards
1
Q
Nastavení
A
Cài đặt
2
Q
Letový režim
A
Chế độ máy bay
3
Q
Mobilní data
A
Di động
4
Q
Osobní hotspot
A
Điểm truy cập cá nhân
5
Q
Hledání
A
Tìm kiếm
6
Q
Návrhy Apple ID
A
Gợi ý về ID Apple
7
Q
Oznámení
A
Thông báo
8
Q
Zvuky a haptika
A
Âm thanh & Cảm ứng
9
Q
Soustředění
A
Tập trung
10
Q
Čas u obrazovky
A
Thời gian sử dụng
11
Q
Obecné
A
Cài đặt chung
12
Q
Ovládací centrum
A
Trung tâm điều khiển
13
Q
Zobrazení a jas
A
Màn hình & Độ sáng
14
Q
Plocha
A
Màn hình chính
15
Q
Zpřísupnění
A
Trợ năng
16
Q
Tapeta
A
Hình nền
17
Q
Siri a hledání
A
Siri & Tìm kiếm
18
Q
Face ID a kód
A
Face ID & Mật mã
19
Q
Tíseň SOS
A
SOS khẩn cấp
20
Q
Kontakty s nákazou
A
Thông báo tiếp xúc
21
Q
Baterie
A
Pin
22
Q
Soukromí a zabezpečení
A
Quyền riêng tư & Bảo mật
23
Q
Peněžeznka a Apple Pay
A
Ví & Apple Pay