Listening 2 Flashcards
1
Q
mořské plody
A
hải sản
2
Q
přidat
A
thêm
3
Q
doručit
A
giao (hàng)
4
Q
prosím co nejvíce urychlit
A
nhanh nhanh giúp tôi
5
Q
kolik jsem ti dlužný
A
của tôi bao nhiêu tiền
6
Q
dopravné
A
tiền ship, tiền/phí vận chuyển
7
Q
máš na vrácení?
A
Bạn có tiền trả lại không?
8
Q
chodit venku
A
đi ngoài đường
9
Q
vozit někoho/něco
A
chở
10
Q
na obou stranách ulice
A
ở hai bên đường
11
Q
provonět něco
A
làm thơm
12
Q
najednou
A
tự dưng
13
Q
a proto, takže
A
vì vậy
14
Q
důvod
A
lý do
15
Q
jeden z mnoha
A
một trong những
16
Q
šance, příležitost
A
cơ hội
17
Q
být v kontaktu (get in touch)
A
tiếp xúc
18
Q
různé, odlišné
A
khác nhau
19
Q
většina těch lidí …
A
nhiều người trong số họ
20
Q
přístup, názor
A
quan điểm