Duolingo 2 Flashcards
1
Q
Fenomén
A
Hiện tượng
2
Q
Situace
A
Tình hình
3
Q
Systém
A
Hệ thống
4
Q
Naděje
A
Niềm hy vọng
5
Q
Design
A
Thiết kế
6
Q
Člen
A
Thành viên
7
Q
Služba, service
A
Dịch vụ
8
Q
Kolega
A
Đồng nghiệp
9
Q
Zářit
A
Tỏa sáng
10
Q
Snít (o něčem)
A
Mơ