Phrasal Verbs 40 Flashcards
1
Q
Point at
A
Chỉ vào
2
Q
Pray for
A
Cầu nguyện
3
Q
Pass away=die
A
Qua đời/chết
4
Q
Pass down
A
Lưu truyền,truyền lại
5
Q
Pass over
A
Lờ đi,né tránh
6
Q
Put up with=tolerate
A
Chịu đựng
7
Q
Put across
A
Trình bày,giải thích
8
Q
Put on
A
Mặc,đội,biểu diễn
9
Q
Put off
A
Trì hoãn;khiến cho ai không còn thích nữa
10
Q
Put aside
A
Để dành