Phrasal Verbs 17 Flashcards
1
Q
Come up with=hit on/hit upon
A
Nảy ra ý tưởng
2
Q
Come into
A
Thừa kế
3
Q
Come up
A
Xảy ra
4
Q
Come out
A
Lộ ra,ló ra,tung ra,phát hành
5
Q
Come on
A
Thôi nào,tiếp tục nào
6
Q
Come off
A
Thành công
7
Q
Come across
A
Tình cờ gặp
8
Q
Come in
A
Bước vào
9
Q
Come in for
A
Chuốc lấy,nhận lấy
10
Q
Come around
A
Tỉnh lại
11
Q
Come up to
A
Đạt tới