Phrasal Verbs 26 Flashcards
1
Q
Get around=travel
A
Đi lại
2
Q
Get over = recover from
A
Vượt qua cú sốc/bệnh tật
3
Q
Get through
A
Vượt qua kì thi,hoàn thành
4
Q
Get into
A
Quan tâm,hứng thú với cái gì
5
Q
Get by
A
Xoay sở để sống qua khó khăn
6
Q
Get off
A
Xuống xe/tàu/máy bay
7
Q
Get on
A
Lên xe/tàu/máy bay
8
Q
Get rid of=dispose of
A
Loại bỏ