Phrasal Verbs 25 Flashcards
1
Q
Go through
A
Trải qua
2
Q
Go ahead
A
Tiến hành
3
Q
Go on with st=continue with st
A
Tiếp tục với cái gì
4
Q
Go out
A
Mất điện,ra ngoài,đi chơi
5
Q
Go on = continue
A
Tiếp tục
6
Q
Go away
A
Đi xa,đi đi,cút đi
7
Q
Go back
A
Quay lại
8
Q
Go back on
A
Thất hứa
9
Q
Go beyond
A
Vượt quá
10
Q
Go off
A
Đổ chuông,nổ tung,thiu thối,mất hứng
11
Q
Go over
A
Xem lại,ôn lại
12
Q
Go by
A
Trôi qua,tuột mất
13
Q
Go up >< go down
A
Tăng lên >< giảm xuống
14
Q
Go down with
A
Mắc bệnh
15
Q
Go in for
A
Thích thú,tham gia