Phrasal Verbs 38 Flashcards
1
Q
Make up for
A
Bù đắp cho
2
Q
Make up
A
Trang điểm,bịa đặt,dựng chuyện,quyết định,làm hòa,chiếm (tỉ lệ,%)
3
Q
Be made up of
A
Tạo nên bởi
4
Q
Make away with
A
Ăn trộm,ăn cắp
5
Q
Make for
A
Tiến về hướng
6
Q
Make out
A
Nhìn,nhận ra,hiểu