Phrasal Verbs 34 Flashcards
1
Q
Look up
A
Tra cứu
2
Q
Look around
A
Ngó nghiêng,thăm thú
3
Q
Look down on
A
Coi thường
4
Q
Look up to
A
Kính trọng
5
Q
Look at
A
Ngắm nhìn
6
Q
Look for
A
Tìm kiếm
7
Q
Look forward to
A
Mong chờ
8
Q
Look into
A
Điều tra,xem xét
9
Q
Look out (for)
A
Coi chừng,trông chừng
10
Q
Look over
A
Xem qua