Phương tiện giao thông Flashcards
aerial
trên không
aerial tramway
cáp treo
airplane
máy bay
airplane
máy bay
ambulance
xe cứu thương
automobile
xe ô tô
baby carriage
xe đẩy trẻ con
bicycle
xe đạp
boat
tàu thuyền
bus
xe buýt
carriage
xe ngựa
cement mixer
máy trộn xi măng
crane
cần cẩu, cần trục
dump truck
xe tải tự đổ
emergency brake
thắng tay khẩn cấp
fire engine
xe cứu hỏa
forklift
xe nâng
helicopter
trực thăng
motorcycle
xe mô tô
mountain bike
xe đạp leo núi
police car
xe cảnh sát
propeller
chân vịt, máy đẩy
rearview mirror
gương chiếu hậu
rowboat
thuyền có mái chèo
scooter
xe máy tay ga
seat belt
dây đai an toàn
skateboard
ván trượt
streetcar
xe điện
subway
đường ngầm
taxi
xe taxi
tractor
máy kéo
train
tàu hỏa
tramway
đường tàu điện
van
xe tải
vehicle
phương tiện giao thông
windscreen wiper
cần gạt nước