Education Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

assignment

A

n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập tiểu luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

boarding school

A

n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

campus

A

n /ˈkæm.pəs/ khu trường học, địa điểm trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

co-education

A

n /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ nam nữ đồng giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

concentrate

A

v /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

coursework

A

n /ˈkɔːrs.wɝːk/ đồ án môn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

curriculum

A

n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

distance learning

A

n “/ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

eager beaver

A

n /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ người chăm chỉ, tham việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

enroll

A

v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

evaluation

A

n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fellowship

A

n /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

final (exam)

A

n /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ bài thi cuối kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

graduate

A

v /ˈɡrædʒ.u.ət/ tốt nghiệp, ra trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

higher education

A

n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục cấp đại học

17
Q

illiterate

A

n /ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/ mù chữ, thất học

18
Q

institution

A

n /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ viện, cơ quan

19
Q

internship

A

n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập

20
Q

kindergarten

A

n “/ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ”

21
Q

lecture

A

n /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng, bài diễn thuyết

22
Q

literacy

A

n /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ khả năng biết đọc và viết

23
Q

material

A

n /məˈtɪr.i.əl/ học liệu

24
Q

physical education

A

n /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục thể chất

25
plagiarize
v /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ đạo văn, sao chép
26
practice
n /ˈpræk.tɪs/ bài luyện tập
27
premise
n /ˈprem.ɪs/ giả thuyết, tiền đề
28
preschool
n, adj /ˈpriː.skuːl/ trường mầm non
29
primary school
n "/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1"
30
private school
n /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư
31
qualification
n /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ chuyên môn
32
secondary school
n "/ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ trường trung học, trường cấp 2"
33
syllabus
n /ˈsɪl.ə.bəs/ giáo trình
34
teacher's pet
n /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ học sinh cưng của giáo viên
35
thesis
n /ˈθiː.sɪs/ luận văn, luận án
36
tuition
n /tuːˈɪʃ.ən/ hoạt động giảng dạy, hướng dẫn
37
undergraduate
n "/ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ sinh viên chưa tốt nghiệp"
38
vocational school
n /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ trường dạy nghề