Education Flashcards
assignment
n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập tiểu luận
boarding school
n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú
campus
n /ˈkæm.pəs/ khu trường học, địa điểm trường học
co-education
n /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ nam nữ đồng giáo
concentrate
v /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung
coursework
n /ˈkɔːrs.wɝːk/ đồ án môn học
curriculum
n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy
distance learning
n “/ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến”
eager beaver
n /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ người chăm chỉ, tham việc
enroll
v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký
evaluation
n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá
fellowship
n /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh
final (exam)
n /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ bài thi cuối kỳ
graduate
v /ˈɡrædʒ.u.ət/ tốt nghiệp, ra trường
higher education
n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục cấp đại học
illiterate
n /ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/ mù chữ, thất học
institution
n /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ viện, cơ quan
internship
n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập
kindergarten
n “/ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ”
lecture
n /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng, bài diễn thuyết
literacy
n /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ khả năng biết đọc và viết
material
n /məˈtɪr.i.əl/ học liệu
physical education
n /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục thể chất