Nature Flashcards
animal
động vật, thú vật
/ˈæn.ɪ.məl/
Arctic
vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực
/ˈɑːrk.tɪk/
atmosphere
khí quyển
/ˈæt.mə.sfɪr/
beach
bãi biển
/biːtʃ/
breezy
gió thổi hiu mát
/ˈbriː.zi/
bush
bụi cây, bụi rậm
/bʊʃ/
cave
hang động
/keɪv/
cliff
vách đá
/klɪf/
coal
than đá
/koʊl/
creek
lạch, nhánh sông, sông con
/kriːk/
daisy
hoa cúc
/ˈdeɪ.zi/
deforestation
sự tàn phá rừng
/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/
desert
sa mạc, hoang mạc
/ˈdez.ɚt/
ecological
(thuộc) sinh thái
/ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ /ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
environment
môi trường
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
eruption
sự phun trào (núi lửa)
/ɪˈrʌp.ʃən/
flood
lũ lụt
/flʌd/
flower
hoa
/ˈflaʊ.ɚ/
fossil
chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
/ˈfɑː.səl/
gloomy
u ám, ảm đạm
/ˈɡluː.mi/
graze
thả (súc vật) ăn cỏ
/ɡreɪz/
herd
bầy, đàn (vật nuôi)
/hɝːd/
highland
cao nguyên
/ˈhaɪ.lənd/
hurricane
bão
/ˈhɝː.ɪ.keɪn/ /ˈhɝː.ɪ.kən/
insect
côn trùng, sâu bọ
/ˈɪn.sekt/
livestock
vật nuôi, thú nuôi
/ˈlaɪv.stɑːk/
meadow
đồng cỏ, bãi cỏ
/ˈmed.oʊ/
misty
có sương mù
misty
mountain
núi, dãy núi
/ˈmaʊn.tən/
mud
bùn
/mʌd/
overcast
mây phủ; tối sầm do mây phủ
/ˈoʊ.vɚ.kæst/
peninsula
bán đảo
/pəˈnɪn.sə.lə/
petal
cánh hoa
/ˈpet̬.əl/
planet
hành tinh
/ˈplæn.ɪt/
pollution
ô nhiễm
/pəˈluː.ʃən/
pond
ao nước
/pɑːnd/
river
dòng sông
/ˈrɪv.ɚ/
riverbank
bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông
/ˈrɪvəˌbæŋk/
root
gốc, rễ cây
/ruːt/
rubbish
rác rưởi
/ˈrʌb.ɪʃ/
savanna
hoang mạc, thảo nguyên
/səˈvæn.ə/
scenery
phong cảnh, cảnh vật
/ˈsiː.nɚ.i/
sea
biển
/siː/
season
mùa trong năm
/ˈsiː.zən/
seed
hạt giống
/siːd/
slaughter
sự giết mổ; giết mổ thịt
/ˈslɑː.tɚ̬/
sleet
mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết
/sliːt/
slope
dốc
/sloʊp/
snowslide
tuyết lở
/ˈsnōˌslīd/
soil
đất trồng, đất dai
/sɔɪl/
solar
(thuộc) mặt trời
/ˈsoʊ.lɚ/
sunshine
ánh sáng mặt trời, ánh nắng
/ˈsʌn.ʃaɪn/
sustainable
bền vững
/səˈsteɪ.nə.bəl/
temperature
nhiệt độ
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
tornado
lốc xoáy
/tɔːrˈneɪ.doʊ/
tsunami
sóng thần
/tsuːˈnɑː.mi/
valley
thung lũng, châu thổ, lưu vực
/ˈvæl.i/
vapor
bốc hơi
/ˈveɪ.pər/
vivid
sống động, mãnh liệt
/ˈvɪv.ɪd/
volcano
núi lửa
/vɑːlˈkeɪ.noʊ/
waterfall
thác nước
/ˈwɑː.tɚ̬.fɑːl/
wild
thiên nhiên hoang dại; hoang dại
/waɪld/
wildlife
sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã
/ˈwaɪld.laɪf/
winter
mùa đông
/ˈwɪn.tɚ̬/