Home Flashcards
1
Q
A
2
Q
accommodat ion
A
chỗ ở
3
Q
armchair
A
ghế bành, ghế có tựa tay
4
Q
attic
A
tum, gác mái
5
Q
balcony
A
ban công
6
Q
basement
A
tầng hầm, nền móng
7
Q
bathroom
A
phòng tắm
8
Q
bathtub
A
bồn tắm
9
Q
bedroom
A
phòng ngủ
10
Q
bleach
A
chất tẩy trắng
11
Q
broom
A
cái chổi
12
Q
bucket
A
xô
13
Q
chimney
A
ống khói
14
Q
closet
A
phòng để đồ, phòng kho
15
Q
cloth
A
miếng vải, mảnh vải
16
Q
cottage
A
nhà tranh
17
Q
couch
A
ghế dài, trường kỷ, đi văng
18
Q
counter
A
kệ bếp
19
Q
doorstep
A
ngưỡng cửa, bậc cửa ra vào
20
Q
doorway
A
lối ra vào sát cửa
21
Q
dustpan
A
xẻng hốt rác
22
Q
entrance
A
lối vào, cổng vào
23
Q
garage
A
ga ra, hầm để xe
24
Q
hose
A
ống cao su dài
25
iron
bàn là, máy ủi
26
ironing board
bàn để là quần áo
27
kettle
ấm đun nước
28
kitchen
nhà bếp
29
laundry basket
giỏ đựng quần áo
30
laundry detergent
dung dịch tẩy quần áo
31
mop
chổi lau nhà
32
napkin
khăn ăn
33
oven
lò nướng
34
pantry
phòng để thức ăn, phòng ăn
35
patio
hiên, sân hè
36
pillow
gối
37
roof
mái nhà
38
rubber gloves
găng tay cao su
39
rug
thảm trải sàn
40
scrub brush
bàn chải cọ
41
shower
vòi hoa sen
42
sink
bồn rửa, chậu rửa mặt
43
sponge
miếng bọt biển
44
squeegee mop
chổi lau nhà dẹt
45
stove
bếp lò
46
toaster
máy nướng bánh mỳ
47
toilet
bồn cầu
48
towel
khăn vải
49
trash can
thùng rác
50
wardrobe
tủ quần áo
51
washing machine
máy giặt
52
window
cửa sổ