Leisure time Flashcards
1
Q
A
2
Q
activity
A
hoạt động
3
Q
art gallery
A
phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật
4
Q
ballet
A
ba lê, kịch múa
5
Q
bar
A
quán rượu, quầy bán rượu
6
Q
bowling
A
trò chơi lăn bóng, bowling
7
Q
cafè
A
quán cà phê
8
Q
cheat
A
trò lừa đảo; gian lận, lừa đảo
9
Q
cinema
A
rạp chiếu phim
10
Q
circus
A
rạp xiếc
11
Q
concert
A
buổi hòa nhạc
12
Q
concert hall
A
phòng hòa nhạc
13
Q
cosplay
A
trò chơi hóa trang
14
Q
dartboard
A
tấm bia trong trò chơi phi tiêu
15
Q
exhibition
A
buổi triển lãm, trưng bày
16
Q
exhibition center
A
hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm
17
Q
film
A
phim, phim ảnh
18
Q
handcraft
A
nghề thủ công, hoạt động thủ công
19
Q
leisure centre
A
khu vui chơi, trung tâm giải trí
20
Q
monopoly
A
trò chơi cờ tỷ phú
21
Q
museum
A
bảo tàng
22
Q
nightclub
A
hộp đêm
23
Q
opera
A
nhạc kịch
24
Q
opera house
A
nhà hát
25
play
sự vui đùa; vui chơi
26
pub
nơi phục vụ đồ uống có cồn
27
puzzle
trò chơi xếp hình
28
quiz
trò chơi đố vui
29
restaurant
nhà hàng ăn uống
30
soft play
trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em
31
stadium
sân vận động
32
theater
nhà hát, rạp hát
33
zoo
sở thú