Hành động Flashcards
1
Q
A
2
Q
bend
A
cúi, uốn cong
3
Q
break
A
làm vỡ, bẻ gãy
4
Q
carry
A
mang, vác
5
Q
cartwheel
A
nhào lộn
6
Q
catch
A
bắt, đỡ
7
Q
clap
A
vỗ tay
8
Q
crawl
A
bò, trườn
9
Q
cry
A
khóc lóc
10
Q
dance
A
nhảy múa, khiêu vũ
11
Q
dive
A
nhảy lao xuống nước, lặn
12
Q
drag
A
lôi, kéo
13
Q
drop
A
làm rơi
14
Q
hit
A
đánh, va phải
15
Q
hold
A
nắm, giữ
16
Q
jog
A
chạy bộ
17
Q
jump
A
nhảy, giật mình
18
Q
kick
A
đá
19
Q
kiss
A
hôn
20
Q
kneel
A
quỳ gối
21
Q
laugh
A
cười lớn
22
Q
lean
A
dựa, tựa
23
Q
leap
A
nhảy vọt
24
Q
lie down
A
nằm xuống, ngả lưng
25
Q
lift
A
nâng lên
26
Q
look
A
nhìn, ngắm
27
Q
march
A
diễu hành, hành quân
28
Q
open
A
mở ra
29
Q
point
A
chỉ, trỏ
30
Q
pour
A
đổ, rót
31
Q
pull
A
kéo
32
Q
punch
A
đấm, thọi
33
Q
push
A
xô đẩy
34
Q
put down
A
đặt xuống
35
Q
run
A
chạy
36
Q
sit
A
ngồi
37
Q
slip
A
trượt, tuột
38
Q
squat
A
ngồi xổm
39
Q
stand
A
đứng yên
40
Q
stretch
A
vươn (vai..), ưỡn lưng
41
Q
talk
A
nói chuyện, trò chuyện
42
Q
throw
A
ném, quăng, vứt
43
Q
tiptoe
A
đi nhón chân
44
Q
trip
A
ngáng chân, vấp ngã
45
Q
walk
A
đi bộ
46
Q
wave
A
vẫy tay