Part 6 Flashcards

1
Q

accommodate
[əˈkɒm.ə.deɪt]

A

(v) Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

credential
[krɪˈden.ʃəl]

A

(n) chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

diminished
[dɪˈmɪn.ɪʃt]

A

(adj) Bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

enthusiasm
[ɪnˈθjuː.zi.æz.əm]

A

(n) Sự hăng hái, sự nhiệt tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

exhibit
[ɪɡˈzɪb.ɪt]

A

(n) Vật trưng bày, vật triển lãm; Sự phô bày, sự trưng bày
(v) Phô bày, trưng bày, triển lãm; Đệ trình, đưa ra; Bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

art exhibition
[ɑːt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən]

A

(n) triễn lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

feature
[ˈfiː.tʃər]

A

(n) đặc điểm, tính năng
(v) bao gồm, có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

furniture
[ˈfɜː.nɪ.tʃər]

A

(n) đồ đạc, vật dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

grand opening
[grænd oupniɳ]

A

(n) tổng hội
đại hội đồng
đại hội cổ đông
cuộc tổng hội họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

herb
[hɜːb]

A

(n) cỏ, thảo mọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

issue
[ˈɪs.ju]

A

(n) vấn đề, số báo
(v) ban hành, phát hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lounge
[laʊndʒ]

A

(n) Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
Ghế dài, đi văng, ghế tựa
Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

material
[məˈtɪə.ri.əl]

A

(n) vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

opportunity
[ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti]

A

(n) Cơ hội, thời cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

patience
[ˈpeɪ.ʃəns]

A

(n) Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

prescription
[prɪˈskrɪp.ʃən]

A

(n) Mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc

17
Q

property
[ˈprɒp.ə.ti]

A

(n) Tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có, bất động sản

18
Q

qualified
[ˈkwɒl.ɪ.faɪd]

A

(adj) Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện

19
Q

registration
[ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən]

A

(n) Sự đăng ký, sự ghi vào sổ

20
Q

be responsible for
[rɪˈspɒn.sə.bəl]

A

(adj) chịu trách nhiệm cho

21
Q

substitute
[ˈsʌb.stɪ.tʃuːt]

A

(n) Người thay thế, vật thay thế