Part 6 Flashcards
accommodate
[əˈkɒm.ə.deɪt]
(v) Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, đáp ứng
credential
[krɪˈden.ʃəl]
(n) chứng chỉ
diminished
[dɪˈmɪn.ɪʃt]
(adj) Bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ
enthusiasm
[ɪnˈθjuː.zi.æz.əm]
(n) Sự hăng hái, sự nhiệt tình
exhibit
[ɪɡˈzɪb.ɪt]
(n) Vật trưng bày, vật triển lãm; Sự phô bày, sự trưng bày
(v) Phô bày, trưng bày, triển lãm; Đệ trình, đưa ra; Bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
art exhibition
[ɑːt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən]
(n) triễn lãm
feature
[ˈfiː.tʃər]
(n) đặc điểm, tính năng
(v) bao gồm, có
furniture
[ˈfɜː.nɪ.tʃər]
(n) đồ đạc, vật dụng
grand opening
[grænd oupniɳ]
(n) tổng hội
đại hội đồng
đại hội cổ đông
cuộc tổng hội họp
herb
[hɜːb]
(n) cỏ, thảo mọc
issue
[ˈɪs.ju]
(n) vấn đề, số báo
(v) ban hành, phát hành
lounge
[laʊndʒ]
(n) Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
Ghế dài, đi văng, ghế tựa
Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
material
[məˈtɪə.ri.əl]
(n) vật liệu
opportunity
[ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti]
(n) Cơ hội, thời cơ
patience
[ˈpeɪ.ʃəns]
(n) Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì