Part 3 Flashcards
approval
[əˈpruː.vəl]
(n) sự tán thành, đồng ý, chấp thuận
assemble
[əˈsem.bəl]
(v) Tập hợp, tụ tập, nhóm họp.
Sưu tập, thu thập (kỹ thuật).
Lắp ráp
botanist
[ˈbɒt.ən.ɪst]
(n) nhà thực vật học
candidate
[ˈkæn.dɪ.dət]
(n) người ứng cử, người dự thi, ứng cử viên, người dự tuyển
contractor
[kənˈtræk.tər]
(n) người đấu thầu
applicant
[ˈæp.lɪ.kənt]
(n) ứng cử viên
drainage
[ˈdreɪ.nɪdʒ]
(n)n sự rút nước, hệ thống thoát nước
durable
[ˈdʒʊə.rə.bəl]
(adj) bền bĩ
expense
[ɪkˈspens]
(n) chi phí (=cost)
feedback
[ˈfiːd.bæk]
(n) thông tin phản hồi, ý kiến
fundraising
[ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ]
(n) gây quỹ
initiative
[ɪˈnɪʃ.ə.tɪv]
(n) sáng kiến
inspection
[ɪnˈspek.ʃən]
(n) sự điều tra, sự kiểm tra
inspector
[ɪnˈspek.tər]
(n) thanh tra, điều tra viên
lease
[liːs]
(v) thuê
(n) hợp đồng cho thuê
patio
[ˈpæt.i.əʊ]
(n) hiên, hè, hành lang, sân trong
rack
[ræk]
(n) những đám mây trôi giạc (phá hủy)
retire
[rɪˈtaɪər]
(v) nghỉ hưu
understaffed
[ˌʌn.dəˈstɑːft]
(adj) Thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế)
unique
[juːˈniːk]
(adj) độc nhất vô nhị, chỉ có một
relieve
[rɪˈliːv]
(v) làm an tâm, làm dịu đi, nhẹ bớt
remote
[rɪˈməʊt]
(adj) xa xôi, hẻo lánh, biệt lập (nơi ở, nhà cửa,…)
undermanned
[ˌʌn.dəˈmænd]
(adj) Thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ); (quân sự) thiếu quân số
terrace
[ˈter.əs]
(n) nền đất cao, bậc thang
far-off
[ˌfɑːˈrɒf]
(adj) xa xôi, xa tít, xa xưa,…
permission
[pəˈmɪʃ.ən]
(n) sự cho phép, chấp thuận, giấy phép
contestant
[kənˈtes.tənt]
(n) Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi; Người tranh luận, người tranh cãi
scrutiny
[ˈskruː.tɪ.ni]
(n) + Sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
+ Sự khảo sát kỹ lưỡng
+ Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
+ Sự kiểm soát phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)