Part 3 Flashcards
1
Q
approval
[əˈpruː.vəl]
A
(n) sự tán thành, đồng ý, chấp thuận
2
Q
assemble
[əˈsem.bəl]
A
(v) Tập hợp, tụ tập, nhóm họp.
Sưu tập, thu thập (kỹ thuật).
Lắp ráp
3
Q
botanist
[ˈbɒt.ən.ɪst]
A
(n) nhà thực vật học
4
Q
candidate
[ˈkæn.dɪ.dət]
A
(n) người ứng cử, người dự thi, ứng cử viên, người dự tuyển
5
Q
contractor
[kənˈtræk.tər]
A
(n) người đấu thầu
6
Q
A
7
Q
A
8
Q
A
9
Q
A
10
Q
A
11
Q
A
12
Q
A
13
Q
A
14
Q
A
15
Q
A