Part 3 Flashcards

1
Q

approval
[əˈpruː.vəl]

A

(n) sự tán thành, đồng ý, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

assemble
[əˈsem.bəl]

A

(v) Tập hợp, tụ tập, nhóm họp.
Sưu tập, thu thập (kỹ thuật).
Lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

botanist
[ˈbɒt.ən.ɪst]

A

(n) nhà thực vật học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

candidate
[ˈkæn.dɪ.dət]

A

(n) người ứng cử, người dự thi, ứng cử viên, người dự tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

contractor
[kənˈtræk.tər]

A

(n) người đấu thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

applicant
[ˈæp.lɪ.kənt]

A

(n) ứng cử viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

drainage
[ˈdreɪ.nɪdʒ]

A

(n)n sự rút nước, hệ thống thoát nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

durable
[ˈdʒʊə.rə.bəl]

A

(adj) bền bĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expense
[ɪkˈspens]

A

(n) chi phí (=cost)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

feedback
[ˈfiːd.bæk]

A

(n) thông tin phản hồi, ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

fundraising
[ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ]

A

(n) gây quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

initiative
[ɪˈnɪʃ.ə.tɪv]

A

(n) sáng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

inspection
[ɪnˈspek.ʃən]

A

(n) sự điều tra, sự kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

inspector
[ɪnˈspek.tər]

A

(n) thanh tra, điều tra viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lease
[liːs]

A

(v) thuê
(n) hợp đồng cho thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

patio
[ˈpæt.i.əʊ]

A

(n) hiên, hè, hành lang, sân trong

17
Q

rack
[ræk]

A

(n) những đám mây trôi giạc (phá hủy)

18
Q

retire
[rɪˈtaɪər]

A

(v) nghỉ hưu

19
Q

understaffed
[ˌʌn.dəˈstɑːft]

A

(adj) Thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế)

20
Q

unique
[juːˈniːk]

A

(adj) độc nhất vô nhị, chỉ có một

21
Q

relieve
[rɪˈliːv]

A

(v) làm an tâm, làm dịu đi, nhẹ bớt

22
Q

remote
[rɪˈməʊt]

A

(adj) xa xôi, hẻo lánh, biệt lập (nơi ở, nhà cửa,…)

23
Q

undermanned
[ˌʌn.dəˈmænd]

A

(adj) Thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ); (quân sự) thiếu quân số

24
Q

terrace
[ˈter.əs]

A

(n) nền đất cao, bậc thang

25
Q

far-off
[ˌfɑːˈrɒf]

A

(adj) xa xôi, xa tít, xa xưa,…

26
Q

permission
[pəˈmɪʃ.ən]

A

(n) sự cho phép, chấp thuận, giấy phép

27
Q

contestant
[kənˈtes.tənt]

A

(n) Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi; Người tranh luận, người tranh cãi

28
Q

scrutiny
[ˈskruː.tɪ.ni]

A

(n) + Sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
+ Sự khảo sát kỹ lưỡng
+ Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
+ Sự kiểm soát phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)